THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2005
Tuổi: Ất Dậu
Mệnh: Tuyền Trung Thủy
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NỮ ẤT DẬU - 2005 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2000 | Ất - Canh: Tương hợp | Dậu - Thìn: Lục hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2001 | Ất - Tân: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2002 | Ất - Nhâm: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2003 | Ất - Quý: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2004 | Ất - Giáp: Bình | Dậu - Thân: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2010 | Ất - Canh: Tương hợp | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2011 | Ất - Tân: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2006Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2006Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2007Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2007Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2008
PHÂN TÍCH NỮ ẤT DẬU - 2005 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1985 | Ất - Ất: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1986 | Ất - Bính: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1987 | Ất - Đinh: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1988 | Ất - Mậu: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |
1989 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1990 | Ất - Canh: Tương hợp | Dậu - Ngọ: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1991 | Ất - Tân: Tương khắc | Dậu - Mùi: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 3 |
1992 | Ất - Nhâm: Bình | Dậu - Thân: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1993 | Ất - Quý: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1994 | Ất - Giáp: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1995 | Ất - Ất: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1996 | Ất - Bính: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1997 | Ất - Đinh: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1998 | Ất - Mậu: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1999 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 0 |
2000 | Ất - Canh: Tương hợp | Dậu - Thìn: Lục hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2001 | Ất - Tân: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2002 | Ất - Nhâm: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2003 | Ất - Quý: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2004 | Ất - Giáp: Bình | Dậu - Thân: Bình | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2005 | Ất - Ất: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2006 | Ất - Bính: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
2007 | Ất - Đinh: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2008 | Ất - Mậu: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
2009 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
2010 | Ất - Canh: Tương hợp | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2011 | Ất - Tân: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2012 | Ất - Nhâm: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2013 | Ất - Quý: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Thủy - Thủy: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2014 | Ất - Giáp: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2015 | Ất - Ất: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2016 | Ất - Bính: Bình | Dậu - Thân: Bình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2017 | Ất - Đinh: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
2018 | Ất - Mậu: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2019 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Dậu - Hợi: Bình | Thủy - Mộc: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2020 | Ất - Canh: Tương hợp | Dậu - Tý: Lục phá | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2021 | Ất - Tân: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Thủy - Thổ: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2022 | Ất - Nhâm: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2023 | Ất - Quý: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Thủy - Kim: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
2024 | Ất - Giáp: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
2025 | Ất - Ất: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Thủy - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |