THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2007
Tuổi: Đinh Hợi
Mệnh: Ốc Thượng Thổ
Cung: Tốn
Niên mệnh: Mộc
NỮ ĐINH HỢI - 2007 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2006 | Đinh - Bính: Bình | Hợi - Tuất: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2008 | Đinh - Mậu: Bình | Hợi - Tý: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2009 | Đinh - Kỷ: Bình | Hợi - Sửu: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2006Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2006Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2007Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2009Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2009Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2010Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2010
PHÂN TÍCH NỮ ĐINH HỢI - 2007 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1987 | Đinh - Đinh: Bình | Hợi - Mão: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 8 |
1988 | Đinh - Mậu: Bình | Hợi - Thìn: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1989 | Đinh - Kỷ: Bình | Hợi - Tị: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
1990 | Đinh - Canh: Bình | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1991 | Đinh - Tân: Tương khắc | Hợi - Mùi: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1992 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Hợi - Thân: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1993 | Đinh - Quý: Tương khắc | Hợi - Dậu: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1994 | Đinh - Giáp: Bình | Hợi - Tuất: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
1995 | Đinh - Ất: Bình | Hợi - Hợi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1996 | Đinh - Bính: Bình | Hợi - Tý: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1997 | Đinh - Đinh: Bình | Hợi - Sửu: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1998 | Đinh - Mậu: Bình | Hợi - Dần: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1999 | Đinh - Kỷ: Bình | Hợi - Mão: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2000 | Đinh - Canh: Bình | Hợi - Thìn: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2001 | Đinh - Tân: Tương khắc | Hợi - Tị: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2002 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2003 | Đinh - Quý: Tương khắc | Hợi - Mùi: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2004 | Đinh - Giáp: Bình | Hợi - Thân: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
2005 | Đinh - Ất: Bình | Hợi - Dậu: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
2006 | Đinh - Bính: Bình | Hợi - Tuất: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2007 | Đinh - Đinh: Bình | Hợi - Hợi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2008 | Đinh - Mậu: Bình | Hợi - Tý: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2009 | Đinh - Kỷ: Bình | Hợi - Sửu: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2010 | Đinh - Canh: Bình | Hợi - Dần: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2011 | Đinh - Tân: Tương khắc | Hợi - Mão: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2012 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Hợi - Thìn: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2013 | Đinh - Quý: Tương khắc | Hợi - Tị: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 0 |
2014 | Đinh - Giáp: Bình | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2015 | Đinh - Ất: Bình | Hợi - Mùi: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 8 |
2016 | Đinh - Bính: Bình | Hợi - Thân: Lục hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2017 | Đinh - Đinh: Bình | Hợi - Dậu: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2018 | Đinh - Mậu: Bình | Hợi - Tuất: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2019 | Đinh - Kỷ: Bình | Hợi - Hợi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Tốn - Cấn: Tuyệt mạng | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2020 | Đinh - Canh: Bình | Hợi - Tý: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Đoài: Lục sát | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2021 | Đinh - Tân: Tương khắc | Hợi - Sửu: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Tốn - Càn: Họa hại | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2022 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Hợi - Dần: Lục hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 6 |
2023 | Đinh - Quý: Tương khắc | Hợi - Mão: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Tốn - Tốn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2024 | Đinh - Giáp: Bình | Hợi - Thìn: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Chấn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2025 | Đinh - Ất: Bình | Hợi - Tị: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Tốn - Khôn: Ngũ quỷ | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2026 | Đinh - Bính: Bình | Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Khảm: Sinh khí | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 5 |
2027 | Đinh - Đinh: Bình | Hợi - Mùi: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Tốn - Ly: Thiên y | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |