Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ mậu tý (2008)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2008

Tuổi: Mậu Tý

Mệnh: Thích Lịch Hỏa

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NỮ MẬU TÝ - 2008 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2002 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tý - Ngọ: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2003 Mậu - Quý: Tương hợp Tý - Mùi: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
2007 Mậu - Đinh: Bình Tý - Hợi: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2009 Mậu - Kỷ: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
2010 Mậu - Canh: Bình Tý - Dần: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2011 Mậu - Tân: Bình Tý - Mão: Tam hình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
2012 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tý - Thìn: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ MẬU TÝ - 2008 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1988 Mậu - Mậu: Bình Tý - Thìn: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 5
1989 Mậu - Kỷ: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1990 Mậu - Canh: Bình Tý - Ngọ: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1991 Mậu - Tân: Bình Tý - Mùi: Lục hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1992 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tý - Thân: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1993 Mậu - Quý: Tương hợp Tý - Dậu: Lục phá Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1994 Mậu - Giáp: Tương khắc Tý - Tuất: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1995 Mậu - Ất: Bình Tý - Hợi: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1996 Mậu - Bính: Bình Tý - Tý: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1997 Mậu - Đinh: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1998 Mậu - Mậu: Bình Tý - Dần: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1999 Mậu - Kỷ: Bình Tý - Mão: Tam hình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
2000 Mậu - Canh: Bình Tý - Thìn: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
2001 Mậu - Tân: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 4
2002 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tý - Ngọ: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2003 Mậu - Quý: Tương hợp Tý - Mùi: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
2004 Mậu - Giáp: Tương khắc Tý - Thân: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2005 Mậu - Ất: Bình Tý - Dậu: Lục phá Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 1
2006 Mậu - Bính: Bình Tý - Tuất: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2007 Mậu - Đinh: Bình Tý - Hợi: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2008 Mậu - Mậu: Bình Tý - Tý: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
2009 Mậu - Kỷ: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
2010 Mậu - Canh: Bình Tý - Dần: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2011 Mậu - Tân: Bình Tý - Mão: Tam hình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
2012 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tý - Thìn: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2013 Mậu - Quý: Tương hợp Tý - Tị: Tứ tuyệt Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2014 Mậu - Giáp: Tương khắc Tý - Ngọ: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 0
2015 Mậu - Ất: Bình Tý - Mùi: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 1
2016 Mậu - Bính: Bình Tý - Thân: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2017 Mậu - Đinh: Bình Tý - Dậu: Lục phá Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
2018 Mậu - Mậu: Bình Tý - Tuất: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
2019 Mậu - Kỷ: Bình Tý - Hợi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2020 Mậu - Canh: Bình Tý - Tý: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
2021 Mậu - Tân: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 9
2022 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tý - Dần: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
2023 Mậu - Quý: Tương hợp Tý - Mão: Tam hình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
2024 Mậu - Giáp: Tương khắc Tý - Thìn: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
2025 Mậu - Ất: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2026 Mậu - Bính: Bình Tý - Ngọ: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
2027 Mậu - Đinh: Bình Tý - Mùi: Lục hại Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 3
2028 Mậu - Mậu: Bình Tý - Thân: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 8

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại