Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ kỷ sửu (2009)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2009

Tuổi: Kỷ Sửu

Mệnh: Thích Lịch Hỏa

Cung: Càn

Niên mệnh: Kim

NỮ KỶ SỬU - 2009 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2004 Kỷ - Giáp: Tương hợp Sửu - Thân: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2007 Kỷ - Đinh: Bình Sửu - Hợi: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2008 Kỷ - Mậu: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
2010 Kỷ - Canh: Bình Sửu - Dần: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2011 Kỷ - Tân: Bình Sửu - Mão: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
2013 Kỷ - Quý: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ KỶ SỬU - 2009 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1989 Kỷ - Kỷ: Bình Sửu - Tị: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 9
1990 Kỷ - Canh: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 5
1991 Kỷ - Tân: Bình Sửu - Mùi: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
1992 Kỷ - Nhâm: Bình Sửu - Thân: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1993 Kỷ - Quý: Tương khắc Sửu - Dậu: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 5
1994 Kỷ - Giáp: Tương hợp Sửu - Tuất: Tam hình Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 6
1995 Kỷ - Ất: Tương khắc Sửu - Hợi: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1996 Kỷ - Bính: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 3
1997 Kỷ - Đinh: Bình Sửu - Sửu: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 2
1998 Kỷ - Mậu: Bình Sửu - Dần: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
1999 Kỷ - Kỷ: Bình Sửu - Mão: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
2000 Kỷ - Canh: Bình Sửu - Thìn: Lục phá Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 1
2001 Kỷ - Tân: Bình Sửu - Tị: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2002 Kỷ - Nhâm: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6
2003 Kỷ - Quý: Tương khắc Sửu - Mùi: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 5
2004 Kỷ - Giáp: Tương hợp Sửu - Thân: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2005 Kỷ - Ất: Tương khắc Sửu - Dậu: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 2
2006 Kỷ - Bính: Bình Sửu - Tuất: Tam hình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 3
2007 Kỷ - Đinh: Bình Sửu - Hợi: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2008 Kỷ - Mậu: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
2009 Kỷ - Kỷ: Bình Sửu - Sửu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
2010 Kỷ - Canh: Bình Sửu - Dần: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2011 Kỷ - Tân: Bình Sửu - Mão: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
2012 Kỷ - Nhâm: Bình Sửu - Thìn: Lục phá Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 4
2013 Kỷ - Quý: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
2014 Kỷ - Giáp: Tương hợp Sửu - Ngọ: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 2
2015 Kỷ - Ất: Tương khắc Sửu - Mùi: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 0
2016 Kỷ - Bính: Bình Sửu - Thân: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2017 Kỷ - Đinh: Bình Sửu - Dậu: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 6
2018 Kỷ - Mậu: Bình Sửu - Tuất: Tam hình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 3
2019 Kỷ - Kỷ: Bình Sửu - Hợi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2020 Kỷ - Canh: Bình Sửu - Tý: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 8
2021 Kỷ - Tân: Bình Sửu - Sửu: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Càn: Phục vị Kim - Kim: Bình 7
2022 Kỷ - Nhâm: Bình Sửu - Dần: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 6
2023 Kỷ - Quý: Tương khắc Sửu - Mão: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Càn - Tốn: Họa hại Kim - Mộc: Tương khắc 1
2024 Kỷ - Giáp: Tương hợp Sửu - Thìn: Lục phá Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Chấn: Ngũ quỷ Kim - Mộc: Tương khắc 3
2025 Kỷ - Ất: Tương khắc Sửu - Tị: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Càn - Khôn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2026 Kỷ - Bính: Bình Sửu - Ngọ: Lục hại Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Khảm: Lục sát Kim - Thủy: Tương Sinh 3
2027 Kỷ - Đinh: Bình Sửu - Mùi: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Càn - Ly: Tuyệt mạng Kim - Hỏa: Tương khắc 1
2028 Kỷ - Mậu: Bình Sửu - Thân: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Cấn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2029 Kỷ - Kỷ: Bình Sửu - Dậu: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Càn - Đoài: Sinh khí Kim - Kim: Bình 8

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại