Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ canh dần (2010)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2010

Tuổi: Canh Dần

Mệnh: Tùng Bách Mộc

Cung: Đoài

Niên mệnh: Kim

NỮ CANH DẦN - 2010 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2004 Canh - Giáp: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
2007 Canh - Đinh: Bình Dần - Hợi: Lục hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2008 Canh - Mậu: Bình Dần - Tý: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Khảm: Họa hại Kim - Thủy: Tương Sinh 6
2010 Canh - Canh: Bình Dần - Dần: Bình Mộc - Mộc: Bình Đoài - Cấn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2011 Canh - Tân: Bình Dần - Mão: Bình Mộc - Mộc: Bình Đoài - Đoài: Phục vị Kim - Kim: Bình 6
2012 Canh - Nhâm: Bình Dần - Thìn: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Càn: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
2013 Canh - Quý: Bình Dần - Tị: Lục hại Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2016 Canh - Bính: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ CANH DẦN - 2010 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1990 Canh - Canh: Bình Dần - Ngọ: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Khảm: Họa hại Kim - Thủy: Tương Sinh 5
1991 Canh - Tân: Bình Dần - Mùi: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Ly: Ngũ quỷ Kim - Hỏa: Tương khắc 2
1992 Canh - Nhâm: Bình Dần - Thân: Lục xung Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Cấn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 5
1993 Canh - Quý: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Đoài: Phục vị Kim - Kim: Bình 4
1994 Canh - Giáp: Tương khắc Dần - Tuất: Tam hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Càn: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
1995 Canh - Ất: Tương hợp Dần - Hợi: Lục hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 10
1996 Canh - Bính: Tương khắc Dần - Tý: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Tốn: Lục sát Kim - Mộc: Tương khắc 3
1997 Canh - Đinh: Bình Dần - Sửu: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Chấn: Tuyệt mạng Kim - Mộc: Tương khắc 4
1998 Canh - Mậu: Bình Dần - Dần: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
1999 Canh - Kỷ: Bình Dần - Mão: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Khảm: Họa hại Kim - Thủy: Tương Sinh 4
2000 Canh - Canh: Bình Dần - Thìn: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Ly: Ngũ quỷ Kim - Hỏa: Tương khắc 2
2001 Canh - Tân: Bình Dần - Tị: Lục hại Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Cấn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 5
2002 Canh - Nhâm: Bình Dần - Ngọ: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Đoài - Đoài: Phục vị Kim - Kim: Bình 7
2003 Canh - Quý: Bình Dần - Mùi: Bình Mộc - Mộc: Bình Đoài - Càn: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6
2004 Canh - Giáp: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
2005 Canh - Ất: Tương hợp Dần - Dậu: Tứ tuyệt Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Tốn: Lục sát Kim - Mộc: Tương khắc 4
2006 Canh - Bính: Tương khắc Dần - Tuất: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Chấn: Tuyệt mạng Kim - Mộc: Tương khắc 2
2007 Canh - Đinh: Bình Dần - Hợi: Lục hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2008 Canh - Mậu: Bình Dần - Tý: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Khảm: Họa hại Kim - Thủy: Tương Sinh 6
2009 Canh - Kỷ: Bình Dần - Sửu: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Ly: Ngũ quỷ Kim - Hỏa: Tương khắc 4
2010 Canh - Canh: Bình Dần - Dần: Bình Mộc - Mộc: Bình Đoài - Cấn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2011 Canh - Tân: Bình Dần - Mão: Bình Mộc - Mộc: Bình Đoài - Đoài: Phục vị Kim - Kim: Bình 6
2012 Canh - Nhâm: Bình Dần - Thìn: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Càn: Sinh khí Kim - Kim: Bình 7
2013 Canh - Quý: Bình Dần - Tị: Lục hại Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 7
2014 Canh - Giáp: Tương khắc Dần - Ngọ: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Tốn: Lục sát Kim - Mộc: Tương khắc 2
2015 Canh - Ất: Tương hợp Dần - Mùi: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Chấn: Tuyệt mạng Kim - Mộc: Tương khắc 3
2016 Canh - Bính: Tương khắc Dần - Thân: Lục xung Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
2017 Canh - Đinh: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Khảm: Họa hại Kim - Thủy: Tương Sinh 5
2018 Canh - Mậu: Bình Dần - Tuất: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Đoài - Ly: Ngũ quỷ Kim - Hỏa: Tương khắc 4
2019 Canh - Kỷ: Bình Dần - Hợi: Lục hợp Mộc - Mộc: Bình Đoài - Cấn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2020 Canh - Canh: Bình Dần - Tý: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Đoài: Phục vị Kim - Kim: Bình 5
2021 Canh - Tân: Bình Dần - Sửu: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Càn: Sinh khí Kim - Kim: Bình 5
2022 Canh - Nhâm: Bình Dần - Dần: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 6
2023 Canh - Quý: Bình Dần - Mão: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Tốn: Lục sát Kim - Mộc: Tương khắc 2
2024 Canh - Giáp: Tương khắc Dần - Thìn: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Chấn: Tuyệt mạng Kim - Mộc: Tương khắc 3
2025 Canh - Ất: Tương hợp Dần - Tị: Lục hại Mộc - Hỏa: Tương Sinh Đoài - Khôn: Thiên y Kim - Thổ: Tương Sinh 8
2026 Canh - Bính: Tương khắc Dần - Ngọ: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Khảm: Họa hại Kim - Thủy: Tương Sinh 6
2027 Canh - Đinh: Bình Dần - Mùi: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Đoài - Ly: Ngũ quỷ Kim - Hỏa: Tương khắc 4
2028 Canh - Mậu: Bình Dần - Thân: Lục xung Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Cấn: Diên niên Kim - Thổ: Tương Sinh 5
2029 Canh - Kỷ: Bình Dần - Dậu: Tứ tuyệt Mộc - Thổ: Tương khắc Đoài - Đoài: Phục vị Kim - Kim: Bình 4
2030 Canh - Canh: Bình Dần - Tuất: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Đoài - Càn: Sinh khí Kim - Kim: Bình 6

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại