Lịch năm
Lịch năm Tra cứu lịch năm Xem lịch năm Lịch âm dương năm Lịch vạn niên năm
Thông tin lịch năm
Năm Dương Lịch: 2025
Năm Âm Lịch: Ất Tỵ
Ngũ hành nạp âm của năm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
Tam hợp – Tứ hành xung với năm Ất Tỵ 2025:
- Tam hợp năm: Tỵ – Dậu – Sửu. Đây là nhóm tam hợp, tương trợ lẫn nhau, dễ hòa hợp trong công việc và tình cảm.
- Tứ hành xung năm: Dần – Thân – Tỵ – Hợi. Đây là nhóm xung khắc, dễ xảy ra mâu thuẫn, cạnh tranh hoặc bất đồng.
Bảng lịch năm (Lịch 12 tháng)
- Ngày nghỉ lễ
- Ngày kỷ niệm
- Hôm nay
- Ngày Hoàng Đạo Ngày Hắc Đạo
-
1
Thứ 4 -
9
Thứ 5 -
14
Thứ 3 -
22
Thứ 4 -
29
Thứ 4 -
29
Thứ 4 -
30
Thứ 5 -
31
Thứ 6
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
1 4/1 | 2 5/1 | |||||
3 6/1 | 4 7/1 | 5 8/1 | 6 9/1 | 7 10/1 | 8 11/1 | 9 12/1 |
10 13/1 | 11 14/1 | 12 15/1 | 13 16/1 | 14 17/1 | 15 18/1 | 16 19/1 |
17 20/1 | 18 21/1 | 19 22/1 | 20 23/1 | 21 24/1 | 22 25/1 | 23 26/1 |
24 27/1 | 25 28/1 | 26 29/1 | 27 30/1 | 28 1/2 | ||
-
3
Thứ 2 -
7
Thứ 6 -
12
Thứ 4 -
12
Thứ 4 -
14
Thứ 6 -
27
Thứ 5 -
28
Thứ 6
-
8
Thứ 7 -
14
Thứ 6 -
20
Thứ 5 -
21
Thứ 6 -
21
Thứ 6 -
22
Thứ 7 -
24
Thứ 2 -
26
Thứ 4 -
27
Thứ 5 -
29
Thứ 7 -
31
Thứ 2
-
1
Thứ 3 -
5
Thứ 7 -
7
Thứ 2 -
9
Thứ 4 -
12
Thứ 7 -
16
Thứ 4 -
22
Thứ 3 -
28
Thứ 2 -
30
Thứ 4
-
1
Thứ 5 -
7
Thứ 4 -
12
Thứ 2 -
12
Thứ 2 -
13
Thứ 3 -
15
Thứ 5 -
19
Thứ 2 -
27
Thứ 3 -
29
Thứ 5 -
31
Thứ 7 -
31
Thứ 7
-
1
Chủ nhật -
10
Thứ 3 -
17
Thứ 3 -
25
Thứ 4 -
28
Thứ 7 -
28
Thứ 7
-
9
Thứ 4 -
11
Thứ 6 -
25
Thứ 6 -
27
Chủ nhật -
28
Thứ 2 -
28
Thứ 2
-
1
Thứ 6 -
8
Thứ 6 -
19
Thứ 3 -
23
Thứ 7 -
29
Thứ 6
-
2
Thứ 3 -
2
Thứ 3 -
6
Thứ 7 -
6
Thứ 7 -
7
Chủ nhật -
10
Thứ 4 -
22
Thứ 2
-
1
Thứ 4 -
6
Thứ 2 -
6
Thứ 2 -
10
Thứ 6 -
13
Thứ 2 -
14
Thứ 3 -
15
Thứ 4 -
20
Thứ 2 -
21
Thứ 3 -
29
Thứ 4 -
30
Thứ 5
-
4
Thứ 3 -
9
Chủ nhật -
19
Thứ 4 -
20
Thứ 5 -
20
Thứ 5 -
23
Chủ nhật -
29
Thứ 7
-
1
Thứ 2 -
4
Thứ 5 -
4
Thứ 5 -
19
Thứ 6 -
20
Thứ 7 -
22
Thứ 2 -
22
Thứ 2 -
25
Thứ 5