Xem sao hạn năm 2023 - Xem sao chiếu mệnh năm Quý Mão

Theo quan niệm của một bộ phận người phương Đông, mỗi người sinh ra đều có một ngôi sao chiếu mệnh tùy theo năm. Có tất cả 24 ngôi sao quy tụ thành 9 chòm: La Hầu, Thổ Tú, Thủy Diệu, Thái Bạch, Thái Dương, Vân Hớn, Kế Đô, Thái Âm, Mộc Đức. Trong 9 ngôi sao này, có sao tốt đem lại tài lộc, may mắn những cũng có sao xấu đem lại những điều không may, ốm đau, bệnh tật, nặng nhất là “Nam La hầu, nữ Kế đô”. Và nhiều người tin rằng thực hiện các nghi lễ thờ cúng, cầu xin sự giúp đỡ, che chở của các thế lực tâm linh sẽ giúp người không may gặp sao xấu trong năm đó được tai qua nạn khỏi, và vì vậy nên lễ cúng sao giải hạn ra đời.

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

Năm muốn xem (âm lịch)
XEM KẾT QUẢ

BẢNG TRA CỨU SAO CHIẾU MỆNH VÀ VẬN HẠN NĂM 2021

Năm sinh Tuổi Nam mạng Nữ mạng
1949 75 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
1950 74 Canh Dần Canh Dần
1951 73 Tân Mão Tân Mão
1952 72 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
1953 71 Quý Tị Quý Tị
1954 70 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
1955 69 Ất Mùi Ất Mùi
1956 68 Bính Thân Bính Thân
1957 67 Đinh Dậu Đinh Dậu
1958 66 Mậu Tuất Mậu Tuất
1959 65 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
1960 64 Canh Tý Canh Tý
1961 63 Tân Sửu Tân Sửu
1962 62 Nhâm Dần Nhâm Dần
1963 61 Quý Mão Quý Mão
1964 60 Giáp Thìn Giáp Thìn
1965 59 Ất Tị Ất Tị
1966 58 Bính Ngọ Bính Ngọ
1967 57 Đinh Mùi Đinh Mùi
1968 56 Mậu Thân Mậu Thân
1969 55 Kỷ Dậu Kỷ Dậu
1970 54 Canh Tuất Canh Tuất
1971 53 Tân Hợi Tân Hợi
1972 52 Nhâm Tý Nhâm Tý
1973 51 Quý Sửu Quý Sửu
1974 50 Giáp Dần Giáp Dần
1975 49 Ất Mão Ất Mão
1976 48 Bính Thìn Bính Thìn
1977 47 Đinh Tị Đinh Tị
1978 46 Mậu Ngọ Mậu Ngọ
1979 45 Kỷ Mùi Kỷ Mùi
1980 44 Canh Thân Canh Thân
1981 43 Tân Dậu Tân Dậu
1982 42 Nhâm Tuất Nhâm Tuất
1983 41 Quý Hợi Quý Hợi
1984 40 Giáp Tý Giáp Tý
1985 39 Ất Sửu Ất Sửu
1986 38 Bính Dần Bính Dần
1987 37 Đinh Mão Đinh Mão
1988 36 Mậu Thìn Mậu Thìn
1989 35 Kỷ Tị Kỷ Tị
1990 34 Canh Ngọ Canh Ngọ
1991 33 Tân Mùi Tân Mùi
1992 32 Nhâm Thân Nhâm Thân
1993 31 Quý Dậu Quý Dậu
1994 30 Giáp Tuất Giáp Tuất
1995 29 Ất Hợi Ất Hợi
1996 28 Bính Tý Bính Tý
1997 27 Đinh Sửu Đinh Sửu
1998 26 Mậu Dần Mậu Dần
1999 25 Kỷ Mão Kỷ Mão
2000 24 Canh Thìn Canh Thìn
2001 23 Tân Tị Tân Tị
2002 22 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
2003 21 Quý Mùi Quý Mùi
2004 20 Giáp Thân Giáp Thân
2005 19 Ất Dậu Ất Dậu
2006 18 Bính Tuất Bính Tuất
2007 17 Đinh Hợi Đinh Hợi
2008 16 Mậu Tý Mậu Tý
2009 15 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
2010 14 Canh Dần Canh Dần
2011 13 Tân Mão Tân Mão
2012 12 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
2013 11 Quý Tị Quý Tị
2014 10 Giáp Ngọ Giáp Ngọ

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại

Xổ Số Hôm Nay