Xem ngày tốt cưới hỏi tháng 10 năm 1928 âm lịch

TỔNG QUAN VỀ PHÉP XEM NGÀY TỐT XẤU QUA NHỊ THẬP BÁT TÚ

Nhị Thập Bát Tú chính là 28 ngôi sao có thật nằm trên bầu trời thuộc Thái Dương hệ, nằm ở gần đường Hoàng Đạo. Nhị Thập Bát Tú phân bố đều ở bốn hướng trên bầu trời. Mỗi hướng có một chòm sao, mỗi chòm sao có bảy ngôi sao.

  • Phương Đông là chòm sao Thanh Long, trong chòm sao này có 7 sao: sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
  • Phương Bắc là chòm sao Huyền Vũ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích
  • Phương Tây là chòm sao Bạch Hổ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
  • Phương Nam là chòm sao Chu Tước, trong chòm sao này có 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.

Các sao trong Nhị Thập Bát Tú cứ luân phiên theo thứ tự, mỗi sao chủ trị 1 năm, 1 tháng, 1 ngày. Ở đây chúng ta chỉ tính Lực ảnh hưởng của các sao Nhị Thập Bát Tú ở ngày mà thôi. Các sao này có chia thành Cát Tinh (tốt nhiều, hay toàn tốt), Bình Tinh (có việc tốt, có việc xấu), Hung Tinh (xấu nhiều, hay toàn xấu). Do đó chúng ta có thể xem ngày nào thuộc sao nào để noi theo việc hạp của Sao mà làm việc cho được tốt, hay biết việc kỵ của Sao mà kiêng cữ để tránh điều hung hại.

NHỮNG NGÀY TỐT CHO VIỆC CƯỚI HỎI TRONG THÁNG 10 NĂM 1928 XEM THEO NHỊ THẬP BÁT TÚ

Dương lịch
12 Tháng 11
Âm lịch
1 Tháng 10

Ngày Bính Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 12 Tháng 11 Năm 1928 (01/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 11
Âm lịch
8 Tháng 10

Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 19 Tháng 11 Năm 1928 (08/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Ngoại lệ: Sao Trương nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 11
Âm lịch
10 Tháng 10

Ngày Ất Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 21 Tháng 11 Năm 1928 (10/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 11
Âm lịch
11 Tháng 10

Ngày Bính Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 22 Tháng 11 Năm 1928 (11/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Ngoại lệ: Sao Giác nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 11
Âm lịch
14 Tháng 10

Ngày Kỷ Tị, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 25 Tháng 11 Năm 1928 (14/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 11
Âm lịch
16 Tháng 10

Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 27 Tháng 11 Năm 1928 (16/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 11
Âm lịch
17 Tháng 10

Ngày Nhâm Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 28 Tháng 11 Năm 1928 (17/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Cơ nhằm ngày Thân thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 11
Âm lịch
18 Tháng 10

Ngày Quý Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 29 Tháng 11 Năm 1928 (18/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 12
Âm lịch
23 Tháng 10

Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 04 Tháng 12 Năm 1928 (23/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 12
Âm lịch
24 Tháng 10

Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 05 Tháng 12 Năm 1928 (24/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 12
Âm lịch
26 Tháng 10

Ngày Tân Tị, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 07 Tháng 12 Năm 1928 (26/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 12
Âm lịch
27 Tháng 10

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 08 Tháng 12 Năm 1928 (27/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 12
Âm lịch
29 Tháng 10

Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 10 Tháng 12 Năm 1928 (29/10/1928 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại