Xem ngày tốt cưới hỏi tháng 11 năm 2027 âm lịch

TỔNG QUAN VỀ PHÉP XEM NGÀY TỐT XẤU QUA NHỊ THẬP BÁT TÚ

Nhị Thập Bát Tú chính là 28 ngôi sao có thật nằm trên bầu trời thuộc Thái Dương hệ, nằm ở gần đường Hoàng Đạo. Nhị Thập Bát Tú phân bố đều ở bốn hướng trên bầu trời. Mỗi hướng có một chòm sao, mỗi chòm sao có bảy ngôi sao.

  • Phương Đông là chòm sao Thanh Long, trong chòm sao này có 7 sao: sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
  • Phương Bắc là chòm sao Huyền Vũ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích
  • Phương Tây là chòm sao Bạch Hổ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
  • Phương Nam là chòm sao Chu Tước, trong chòm sao này có 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.

Các sao trong Nhị Thập Bát Tú cứ luân phiên theo thứ tự, mỗi sao chủ trị 1 năm, 1 tháng, 1 ngày. Ở đây chúng ta chỉ tính Lực ảnh hưởng của các sao Nhị Thập Bát Tú ở ngày mà thôi. Các sao này có chia thành Cát Tinh (tốt nhiều, hay toàn tốt), Bình Tinh (có việc tốt, có việc xấu), Hung Tinh (xấu nhiều, hay toàn xấu). Do đó chúng ta có thể xem ngày nào thuộc sao nào để noi theo việc hạp của Sao mà làm việc cho được tốt, hay biết việc kỵ của Sao mà kiêng cữ để tránh điều hung hại.

NHỮNG NGÀY TỐT CHO VIỆC CƯỚI HỎI TRONG THÁNG 11 NĂM 2027 XEM THEO NHỊ THẬP BÁT TÚ

Dương lịch
29 Tháng 11
Âm lịch
2 Tháng 11

Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 29 Tháng 11 Năm 2027 (02/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 12
Âm lịch
9 Tháng 11

Ngày Kỷ Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 06 Tháng 12 Năm 2027 (09/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 12
Âm lịch
10 Tháng 11

Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 07 Tháng 12 Năm 2027 (10/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Dực nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 12
Âm lịch
11 Tháng 11

Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 08 Tháng 12 Năm 2027 (11/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 12
Âm lịch
12 Tháng 11

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 09 Tháng 12 Năm 2027 (12/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 12
Âm lịch
15 Tháng 11

Ngày Ất Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 12 Tháng 12 Năm 2027 (15/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 12
Âm lịch
17 Tháng 11

Ngày Đinh Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 14 Tháng 12 Năm 2027 (17/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 12
Âm lịch
18 Tháng 11

Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 15 Tháng 12 Năm 2027 (18/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 12
Âm lịch
19 Tháng 11

Ngày Kỷ Tị, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 16 Tháng 12 Năm 2027 (19/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 12
Âm lịch
20 Tháng 11

Ngày Canh Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 17 Tháng 12 Năm 2027 (20/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Ngoại lệ: Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 12
Âm lịch
24 Tháng 11

Ngày Giáp Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 21 Tháng 12 Năm 2027 (24/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 12
Âm lịch
25 Tháng 11

Ngày Ất Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 22 Tháng 12 Năm 2027 (25/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Ngoại lệ: Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 12
Âm lịch
27 Tháng 11

Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 24 Tháng 12 Năm 2027 (27/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 12
Âm lịch
28 Tháng 11

Ngày Mậu Dần, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 25 Tháng 12 Năm 2027 (28/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Ngoại lệ: Sao Vị nhằm ngày Dần thì kỵ cưới hỏi, khởi công

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 12
Âm lịch
30 Tháng 11

Ngày Canh Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Mùi

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 27 Tháng 12 Năm 2027 (30/11/2027 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

- Xung tháng: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại