Xem ngày tốt cưới hỏi tháng 3 năm 1977 âm lịch

TỔNG QUAN VỀ PHÉP XEM NGÀY TỐT XẤU QUA NHỊ THẬP BÁT TÚ

Nhị Thập Bát Tú chính là 28 ngôi sao có thật nằm trên bầu trời thuộc Thái Dương hệ, nằm ở gần đường Hoàng Đạo. Nhị Thập Bát Tú phân bố đều ở bốn hướng trên bầu trời. Mỗi hướng có một chòm sao, mỗi chòm sao có bảy ngôi sao.

  • Phương Đông là chòm sao Thanh Long, trong chòm sao này có 7 sao: sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
  • Phương Bắc là chòm sao Huyền Vũ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích
  • Phương Tây là chòm sao Bạch Hổ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
  • Phương Nam là chòm sao Chu Tước, trong chòm sao này có 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.

Các sao trong Nhị Thập Bát Tú cứ luân phiên theo thứ tự, mỗi sao chủ trị 1 năm, 1 tháng, 1 ngày. Ở đây chúng ta chỉ tính Lực ảnh hưởng của các sao Nhị Thập Bát Tú ở ngày mà thôi. Các sao này có chia thành Cát Tinh (tốt nhiều, hay toàn tốt), Bình Tinh (có việc tốt, có việc xấu), Hung Tinh (xấu nhiều, hay toàn xấu). Do đó chúng ta có thể xem ngày nào thuộc sao nào để noi theo việc hạp của Sao mà làm việc cho được tốt, hay biết việc kỵ của Sao mà kiêng cữ để tránh điều hung hại.

NHỮNG NGÀY TỐT CHO VIỆC CƯỚI HỎI TRONG THÁNG 3 NĂM 1977 XEM THEO NHỊ THẬP BÁT TÚ

Dương lịch
18 Tháng 4
Âm lịch
1 Tháng 3

Ngày Ất Tị, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 18 Tháng 04 Năm 1977 (01/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Nguy

Việc nên làm: mai táng

Việc kiêng làm: khởi công, gác đòn dông, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Nguy nhằm ngày Tị thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 4
Âm lịch
2 Tháng 3

Ngày Bính Ngọ, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 19 Tháng 04 Năm 1977 (02/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 4
Âm lịch
3 Tháng 3

Ngày Đinh Mùi, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 20 Tháng 04 Năm 1977 (03/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 4
Âm lịch
5 Tháng 3

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 22 Tháng 04 Năm 1977 (05/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 4
Âm lịch
6 Tháng 3

Ngày Canh Tuất, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 23 Tháng 04 Năm 1977 (06/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 4
Âm lịch
8 Tháng 3

Ngày Nhâm Tý, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 25 Tháng 04 Năm 1977 (08/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 5
Âm lịch
15 Tháng 3

Ngày Kỷ Mùi, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 02 Tháng 05 Năm 1977 (15/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 5
Âm lịch
16 Tháng 3

Ngày Canh Thân, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 03 Tháng 05 Năm 1977 (16/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Dực nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 5
Âm lịch
17 Tháng 3

Ngày Tân Dậu, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 04 Tháng 05 Năm 1977 (17/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 5
Âm lịch
18 Tháng 3

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 05 Tháng 05 Năm 1977 (18/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Giác

Việc nên làm: thi cử, sinh con, tế tự, cưới hỏi

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 5
Âm lịch
21 Tháng 3

Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 08 Tháng 05 Năm 1977 (21/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 5
Âm lịch
23 Tháng 3

Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 10 Tháng 05 Năm 1977 (23/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 5
Âm lịch
24 Tháng 3

Ngày Mậu Thìn, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 11 Tháng 05 Năm 1977 (24/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Tuất, Bính Tuất

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 5
Âm lịch
25 Tháng 3

Ngày Kỷ Tị, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 12 Tháng 05 Năm 1977 (25/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 5
Âm lịch
26 Tháng 3

Ngày Canh Ngọ, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 13 Tháng 05 Năm 1977 (26/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Ngoại lệ: Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 5
Âm lịch
30 Tháng 3

Ngày Giáp Tuất, Tháng Giáp Thìn, Năm Đinh Tị

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 17 Tháng 05 Năm 1977 (30/03/1977 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại