Xem ngày tốt khởi công, làm nhà tháng 11 năm 1991 âm lịch

TỔNG QUAN VỀ PHÉP XEM NGÀY TỐT XẤU QUA NHỊ THẬP BÁT TÚ

Nhị Thập Bát Tú chính là 28 ngôi sao có thật nằm trên bầu trời thuộc Thái Dương hệ, nằm ở gần đường Hoàng Đạo. Nhị Thập Bát Tú phân bố đều ở bốn hướng trên bầu trời. Mỗi hướng có một chòm sao, mỗi chòm sao có bảy ngôi sao.

  • Phương Đông là chòm sao Thanh Long, trong chòm sao này có 7 sao: sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
  • Phương Bắc là chòm sao Huyền Vũ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích
  • Phương Tây là chòm sao Bạch Hổ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
  • Phương Nam là chòm sao Chu Tước, trong chòm sao này có 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.

Các sao trong Nhị Thập Bát Tú cứ luân phiên theo thứ tự, mỗi sao chủ trị 1 năm, 1 tháng, 1 ngày. Ở đây chúng ta chỉ tính Lực ảnh hưởng của các sao Nhị Thập Bát Tú ở ngày mà thôi. Các sao này có chia thành Cát Tinh (tốt nhiều, hay toàn tốt), Bình Tinh (có việc tốt, có việc xấu), Hung Tinh (xấu nhiều, hay toàn xấu). Do đó chúng ta có thể xem ngày nào thuộc sao nào để noi theo việc hạp của Sao mà làm việc cho được tốt, hay biết việc kỵ của Sao mà kiêng cữ để tránh điều hung hại.

NHỮNG NGÀY TỐT CHO VIỆC KHỞI CÔNG, LÀM NHÀ TRONG THÁNG 11 NĂM 1991 XEM THEO NHỊ THẬP BÁT TÚ

Dương lịch
10 Tháng 12
Âm lịch
5 Tháng 11

Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 10 Tháng 12 Năm 1991 (05/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 12
Âm lịch
6 Tháng 11

Ngày Ất Mão, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 11 Tháng 12 Năm 1991 (06/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 12
Âm lịch
7 Tháng 11

Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 12 Tháng 12 Năm 1991 (07/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Khuê

Việc nên làm: khởi công, cầu công danh

Việc kiêng làm: mai táng, khai trương, kiện tụng, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Khuê nhằm ngày Thìn thì có thể làm việc nhỏ

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 12
Âm lịch
8 Tháng 11

Ngày Đinh Tị, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 13 Tháng 12 Năm 1991 (08/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 12
Âm lịch
9 Tháng 11

Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 14 Tháng 12 Năm 1991 (09/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Vị

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 12
Âm lịch
11 Tháng 11

Ngày Canh Thân, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 16 Tháng 12 Năm 1991 (11/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 12
Âm lịch
13 Tháng 11

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 18 Tháng 12 Năm 1991 (13/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Sâm

Việc nên làm: khởi công, đi thuyền, làm thủy lợi, trổ cửa

Việc kiêng làm: cưới hỏi, mai táng, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 12
Âm lịch
14 Tháng 11

Ngày Quý Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 19 Tháng 12 Năm 1991 (14/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Ngoại lệ: Sao Tỉnh nhằm ngày Hợi thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 12
Âm lịch
17 Tháng 11

Ngày Bính Dần, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hắc đạo

Chủ nhật: Ngày 22 Tháng 12 Năm 1991 (17/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Tinh

Việc nên làm: xây dựng phòng mới

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Tinh nhằm ngày Dần thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 12
Âm lịch
18 Tháng 11

Ngày Đinh Mão, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 23 Tháng 12 Năm 1991 (18/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Trương

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, cưới hỏi, mai táng, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: làm hoặc sửa thuyền, hạ thủy thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 12
Âm lịch
20 Tháng 11

Ngày Kỷ Tị, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 25 Tháng 12 Năm 1991 (20/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Chẩn

Việc nên làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 12
Âm lịch
23 Tháng 11

Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 28 Tháng 12 Năm 1991 (23/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Đê

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, xuất hành, khởi công

Ngoại lệ: Sao Đê nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 12
Âm lịch
24 Tháng 11

Ngày Quý Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 29 Tháng 12 Năm 1991 (24/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 12
Âm lịch
26 Tháng 11

Ngày Ất Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 31 Tháng 12 Năm 1991 (26/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Ngoại lệ: Sao Vĩ nhằm ngày Hợi thì kỵ mai táng

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 1
Âm lịch
27 Tháng 11

Ngày Bính Tý, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 01 Tháng 01 Năm 1992 (27/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 1
Âm lịch
28 Tháng 11

Ngày Đinh Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 02 Tháng 01 Năm 1992 (28/11/1991 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Ngoại lệ: Sao Đẩu nhằm ngày Sửu thì kỵ mai táng, xuất hành, thừa kế, chia gia tài

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại