Xem ngày tốt xuất hành tháng 11 năm 1978 âm lịch

TỔNG QUAN VỀ PHÉP XEM NGÀY TỐT XẤU QUA NHỊ THẬP BÁT TÚ

Nhị Thập Bát Tú chính là 28 ngôi sao có thật nằm trên bầu trời thuộc Thái Dương hệ, nằm ở gần đường Hoàng Đạo. Nhị Thập Bát Tú phân bố đều ở bốn hướng trên bầu trời. Mỗi hướng có một chòm sao, mỗi chòm sao có bảy ngôi sao.

  • Phương Đông là chòm sao Thanh Long, trong chòm sao này có 7 sao: sao Giác, sao Cang, sao Đê, sao Phòng, sao Tâm, sao Vĩ, sao Cơ.
  • Phương Bắc là chòm sao Huyền Vũ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Đẩu, sao Ngưu, sao Nữ, sao Hư, sao Nguy, sao Thất, sao Bích
  • Phương Tây là chòm sao Bạch Hổ, trong chòm sao này có 7 sao: sao Khuê, sao Lâu, sao Vị, sao Mão, sao Tất, sao Chuỷ, sao Sâm.
  • Phương Nam là chòm sao Chu Tước, trong chòm sao này có 7 sao: sao Tỉnh, sao Quỷ, sao Liễu, sao Tinh, sao Trương, sao Dực, sao Chẩn.

Các sao trong Nhị Thập Bát Tú cứ luân phiên theo thứ tự, mỗi sao chủ trị 1 năm, 1 tháng, 1 ngày. Ở đây chúng ta chỉ tính Lực ảnh hưởng của các sao Nhị Thập Bát Tú ở ngày mà thôi. Các sao này có chia thành Cát Tinh (tốt nhiều, hay toàn tốt), Bình Tinh (có việc tốt, có việc xấu), Hung Tinh (xấu nhiều, hay toàn xấu). Do đó chúng ta có thể xem ngày nào thuộc sao nào để noi theo việc hạp của Sao mà làm việc cho được tốt, hay biết việc kỵ của Sao mà kiêng cữ để tránh điều hung hại.

NHỮNG NGÀY TỐT CHO VIỆC XUẤT HÀNH TRONG THÁNG 11 NĂM 1978 XEM THEO NHỊ THẬP BÁT TÚ

Dương lịch
1 Tháng 12
Âm lịch
2 Tháng 11

Ngày Đinh Dậu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 01 Tháng 12 Năm 1978 (02/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 12
Âm lịch
5 Tháng 11

Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 04 Tháng 12 Năm 1978 (05/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Tất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, cưới hỏi, khai trương, xuất hành, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 12
Âm lịch
8 Tháng 11

Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 07 Tháng 12 Năm 1978 (08/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Tỉnh

Việc nên làm: khởi công, trổ cửa, làm thủy lợi, xuất hành, nhậm chức

Việc kiêng làm: mai táng, xây cất mộ phần, đóng thọ đường

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 12
Âm lịch
13 Tháng 11

Ngày Mậu Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 12 Tháng 12 Năm 1978 (13/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Dực

Việc nên làm: Xấu mọi việc, không nên làm việc gì.

Việc kiêng làm: mai táng, cưới hỏi, khởi công, gác đòn dông, trổ cửa, làm thủy lợi

Ngoại lệ: Sao Dực nhằm ngày Thân thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 12
Âm lịch
18 Tháng 11

Ngày Quý Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 17 Tháng 12 Năm 1978 (18/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Phòng

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 12
Âm lịch
20 Tháng 11

Ngày Ất Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 19 Tháng 12 Năm 1978 (20/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 12
Âm lịch
21 Tháng 11

Ngày Bính Thìn, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 20 Tháng 12 Năm 1978 (21/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Việc kiêng làm: đóng giường, đi thuyền, đóng giường

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 12
Âm lịch
22 Tháng 11

Ngày Đinh Tị, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 21 Tháng 12 Năm 1978 (22/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Đẩu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 12
Âm lịch
23 Tháng 11

Ngày Mậu Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 22 Tháng 12 Năm 1978 (23/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tý, Giáp Tý

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Ngưu

Việc nên làm: đi thuyền

Việc kiêng làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa

Ngoại lệ: Sao Ngưu nhằm ngày Ngọ thì tốt mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 12
Âm lịch
27 Tháng 11

Ngày Nhâm Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 26 Tháng 12 Năm 1978 (27/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Thất

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 12
Âm lịch
28 Tháng 11

Ngày Quý Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 27 Tháng 12 Năm 1978 (28/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Bích

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, đi thuyền, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi

Việc kiêng làm: Tốt mọi việc, không kiêng việc gì cả.

Ngoại lệ: Sao Bích nhằm ngày Hợi thì xấu mọi việc

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 12
Âm lịch
30 Tháng 11

Ngày Ất Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 29 Tháng 12 Năm 1978 (30/11/1978 Âm lịch)

Mệnh ngày: Hải Trung Kim (Vàng trong biển)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

Sao:Lâu

Việc nên làm: khởi công, mai táng, xuất hành, cưới hỏi, khai trương, trổ cửa, làm thủy lợi, đóng giường

Việc kiêng làm: đi thuyền

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại