Lịch tháng 1 năm 1901

Xem
Tháng 1 năm 1901
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
1 11/11
2 12
3 13
4 14
5 15
6 16
7 17
8 18
9 19
10 20
11 21
12 22
13 23
14 24
15 25
16 26
17 27
18 28
19 29
20 1/12
21 2
22 3
23 4
24 5
25 6
26 7
27 8
28 9
29 10
30 11
31 12
Hoàng đạo Hắc đạo

XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 01 NĂM 1901

Dương lịch
1 Tháng 1
Âm lịch
11 Tháng 11

Ngày Kỷ Mão, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 01 Tháng 01 Năm 1901 (11/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 1
Âm lịch
12 Tháng 11

Ngày Canh Thìn, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 02 Tháng 01 Năm 1901 (12/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 1
Âm lịch
13 Tháng 11

Ngày Tân Tị, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 03 Tháng 01 Năm 1901 (13/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 1
Âm lịch
14 Tháng 11

Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 04 Tháng 01 Năm 1901 (14/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 1
Âm lịch
15 Tháng 11

Ngày Quý Mùi, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 05 Tháng 01 Năm 1901 (15/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
6 Tháng 1
Âm lịch
16 Tháng 11

Ngày Giáp Thân, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 06 Tháng 01 Năm 1901 (16/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 1
Âm lịch
17 Tháng 11

Ngày Ất Dậu, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 07 Tháng 01 Năm 1901 (17/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 1
Âm lịch
18 Tháng 11

Ngày Bính Tuất, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 08 Tháng 01 Năm 1901 (18/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 1
Âm lịch
19 Tháng 11

Ngày Đinh Hợi, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 09 Tháng 01 Năm 1901 (19/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 1
Âm lịch
20 Tháng 11

Ngày Mậu Tý, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 10 Tháng 01 Năm 1901 (20/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 1
Âm lịch
21 Tháng 11

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 11 Tháng 01 Năm 1901 (21/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 1
Âm lịch
22 Tháng 11

Ngày Canh Dần, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 12 Tháng 01 Năm 1901 (22/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
13 Tháng 1
Âm lịch
23 Tháng 11

Ngày Tân Mão, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 13 Tháng 01 Năm 1901 (23/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)

Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
14 Tháng 1
Âm lịch
24 Tháng 11

Ngày Nhâm Thìn, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 14 Tháng 01 Năm 1901 (24/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
15 Tháng 1
Âm lịch
25 Tháng 11

Ngày Quý Tị, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 15 Tháng 01 Năm 1901 (25/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
16 Tháng 1
Âm lịch
26 Tháng 11

Ngày Giáp Ngọ, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 16 Tháng 01 Năm 1901 (26/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)

Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 1
Âm lịch
27 Tháng 11

Ngày Ất Mùi, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 17 Tháng 01 Năm 1901 (27/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 1
Âm lịch
28 Tháng 11

Ngày Bính Thân, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 18 Tháng 01 Năm 1901 (28/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 1
Âm lịch
29 Tháng 11

Ngày Đinh Dậu, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 19 Tháng 01 Năm 1901 (29/11/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)

Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu

- Xung tháng: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 1
Âm lịch
1 Tháng 12

Ngày Mậu Tuất, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 20 Tháng 01 Năm 1901 (01/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 1
Âm lịch
2 Tháng 12

Ngày Kỷ Hợi, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 21 Tháng 01 Năm 1901 (02/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)

Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 1
Âm lịch
3 Tháng 12

Ngày Canh Tý, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ ba: Ngày 22 Tháng 01 Năm 1901 (03/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
23 Tháng 1
Âm lịch
4 Tháng 12

Ngày Tân Sửu, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 23 Tháng 01 Năm 1901 (04/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)

Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
24 Tháng 1
Âm lịch
5 Tháng 12

Ngày Nhâm Dần, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 24 Tháng 01 Năm 1901 (05/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
25 Tháng 1
Âm lịch
6 Tháng 12

Ngày Quý Mão, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Thứ sáu: Ngày 25 Tháng 01 Năm 1901 (06/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)

Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
26 Tháng 1
Âm lịch
7 Tháng 12

Ngày Giáp Thìn, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 26 Tháng 01 Năm 1901 (07/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
27 Tháng 1
Âm lịch
8 Tháng 12

Ngày Ất Tị, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 27 Tháng 01 Năm 1901 (08/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)

Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
28 Tháng 1
Âm lịch
9 Tháng 12

Ngày Bính Ngọ, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 28 Tháng 01 Năm 1901 (09/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
29 Tháng 1
Âm lịch
10 Tháng 12

Ngày Đinh Mùi, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ ba: Ngày 29 Tháng 01 Năm 1901 (10/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)

Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
30 Tháng 1
Âm lịch
11 Tháng 12

Ngày Mậu Thân, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 30 Tháng 01 Năm 1901 (11/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 1
Âm lịch
12 Tháng 12

Ngày Kỷ Dậu, Tháng Kỷ Sửu, Năm Canh Tý

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 31 Tháng 01 Năm 1901 (12/12/1900 Âm lịch)

Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão

- Xung tháng: Đinh Mùi, Ất Mùi

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại