Xem ngày giờ tốt trong tuần 3 năm 2023

prev week

TUẦN 3: TỪ NGÀY 16/01/2023 ĐẾN NGÀY 22/01/2023

next week
Dương lịch
16 Tháng 1
Âm lịch
25 Tháng 12

Ngày Giáp Tuất, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ hai: Ngày 16 Tháng 01 Năm 2023 (25/12/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
17 Tháng 1
Âm lịch
26 Tháng 12

Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 17 Tháng 01 Năm 2023 (26/12/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
18 Tháng 1
Âm lịch
27 Tháng 12

Ngày Bính Tý, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần

Ngày bình thường

Thứ tư: Ngày 18 Tháng 01 Năm 2023 (27/12/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)

Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
19 Tháng 1
Âm lịch
28 Tháng 12

Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần

Ngày hắc đạo

Thứ năm: Ngày 19 Tháng 01 Năm 2023 (28/12/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)

Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
20 Tháng 1
Âm lịch
29 Tháng 12

Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 20 Tháng 01 Năm 2023 (29/12/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Canh Thân, Giáp Thân

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
21 Tháng 1
Âm lịch
30 Tháng 12

Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Sửu, Năm Nhâm Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ bảy: Ngày 21 Tháng 01 Năm 2023 (30/12/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)

Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Tân Dậu, Ất Dậu

- Xung tháng: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
22 Tháng 1
Âm lịch
1 Tháng 1

Ngày Canh Thìn, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Mão

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 22 Tháng 01 Năm 2023 (01/01/2023 Âm lịch)

Mệnh ngày: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong)

Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn

- Xung tháng: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại