Lịch vạn niên tháng 10 năm 2046 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 10 năm 2046 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 10Lịch vạn niên năm 2046

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 10 năm 2046

Thứ hai
1
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 2/9/2046 , Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ ba
2
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 3/9/2046 , Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
3
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 4/9/2046 , Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
4
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 5/9/2046 , Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
5
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 6/9/2046 , Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
6
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 7/9/2046 , Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
7
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 8/9/2046 , Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ hai
8
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 9/9/2046 , Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
9
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 10/9/2046 , Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
10
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 11/9/2046 , Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
11
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 12/9/2046 , Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
12
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 13/9/2046 , Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ bảy
13
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 14/9/2046 , Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Chủ nhật
14
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 15/9/2046 , Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
15
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 16/9/2046 , Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ ba
16
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 17/9/2046 , Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
17
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 18/9/2046 , Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
18
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 19/9/2046 , Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
19
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 20/9/2046 , Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ bảy
20
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 21/9/2046 , Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
21
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 22/9/2046 , Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
22
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 23/9/2046 , Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
23
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 24/9/2046 , Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
24
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 25/9/2046 , Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
25
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 26/9/2046 , Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ sáu
26
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 27/9/2046 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
27
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 28/9/2046 , Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
28
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 29/9/2046 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
29
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 1/10/2046 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ ba
30
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 2/10/2046 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
31
Tháng 10
- Âm lịch ngày: 3/10/2046 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt