Lịch vạn niên tháng 11 năm 2034 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2034 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 11Lịch vạn niên năm 2034

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2034

Thứ tư
1
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 21/9/2034 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
2
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 22/9/2034 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
3
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 23/9/2034 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
4
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 24/9/2034 , Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
5
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 25/9/2034 , Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
6
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 26/9/2034 , Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ ba
7
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 27/9/2034 , Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
8
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 28/9/2034 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
9
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 29/9/2034 , Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
10
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 30/9/2034 , Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
11
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 1/10/2034 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Chủ nhật
12
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 2/10/2034 , Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
13
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 3/10/2034 , Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ ba
14
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 4/10/2034 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
15
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 5/10/2034 , Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
16
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 6/10/2034 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
17
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 7/10/2034 , Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ bảy
18
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 8/10/2034 , Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
19
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 9/10/2034 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
20
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 10/10/2034 , Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
21
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 11/10/2034 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
22
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 12/10/2034 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
23
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 13/10/2034 , Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ sáu
24
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 14/10/2034 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
25
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 15/10/2034 , Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
26
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 16/10/2034 , Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
27
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 17/10/2034 , Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
28
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 18/10/2034 , Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
29
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 19/10/2034 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ năm
30
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 20/10/2034 , Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu