Lịch vạn niên tháng 11 năm 3 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 3 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 11Lịch vạn niên năm 3

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 3

Chủ nhật
1
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 19/9/3 , Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
2
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 20/9/3 , Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ ba
3
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 21/9/3 , Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
4
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 22/9/3 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
5
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 23/9/3 , Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
6
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 24/9/3 , Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
7
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 25/9/3 , Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
8
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 26/9/3 , Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ tư
9
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 27/9/3 , Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
10
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 28/9/3 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
11
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 29/9/3 , Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
12
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 1/10/3 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ hai
13
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 2/10/3 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
14
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 3/10/3 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
15
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 4/10/3 , Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
16
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 5/10/3 , Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
17
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 6/10/3 , Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
18
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 7/10/3 , Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ hai
19
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 8/10/3 , Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
20
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 9/10/3 , Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
21
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 10/10/3 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
22
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 11/10/3 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
23
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 12/10/3 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
24
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 13/10/3 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ ba
25
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 14/10/3 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
26
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 15/10/3 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
27
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 16/10/3 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
28
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 17/10/3 , Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
29
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 18/10/3 , Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
30
Tháng 11
- Âm lịch ngày: 19/10/3 , Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Hợi
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu