Lịch vạn niên tháng 12 năm 2041 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 2041 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 12Lịch vạn niên năm 2041

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 2041

Chủ nhật
1
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 8/11/2041 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
2
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 9/11/2041 , Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
3
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 10/11/2041 , Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
4
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 11/11/2041 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
5
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 12/11/2041 , Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ sáu
6
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 13/11/2041 , Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
7
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 14/11/2041 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
8
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 15/11/2041 , Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
9
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 16/11/2041 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
10
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 17/11/2041 , Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
11
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 18/11/2041 , Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ năm
12
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 19/11/2041 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
13
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 20/11/2041 , Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
14
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 21/11/2041 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
15
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 22/11/2041 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
16
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 23/11/2041 , Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ ba
17
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 24/11/2041 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ tư
18
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 25/11/2041 , Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
19
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 26/11/2041 , Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
20
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 27/11/2041 , Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
21
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 28/11/2041 , Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
22
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 29/11/2041 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
23
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 1/12/2041 , Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
24
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 2/12/2041 , Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
25
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 3/12/2041 , Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
26
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 4/12/2041 , Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
27
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 5/12/2041 , Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ bảy
28
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 6/12/2041 , Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
29
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 7/12/2041 , Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
30
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 8/12/2041 , Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
31
Tháng 12
- Âm lịch ngày: 9/12/2041 , Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt