Lịch vạn niên tháng 2 năm 2047 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 2 năm 2047 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 2Lịch vạn niên năm 2047

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 2 năm 2047

Thứ sáu
1
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 7/1/2047 , Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
2
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 8/1/2047 , Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
3
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 9/1/2047 , Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
4
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 10/1/2047 , Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ ba
5
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 11/1/2047 , Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
6
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 12/1/2047 , Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
7
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 13/1/2047 , Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
8
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 14/1/2047 , Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
9
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 15/1/2047 , Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
10
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 16/1/2047 , Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ hai
11
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 17/1/2047 , Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
12
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 18/1/2047 , Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
13
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 19/1/2047 , Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
14
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 20/1/2047 , Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
15
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 21/1/2047 , Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ bảy
16
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 22/1/2047 , Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Chủ nhật
17
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 23/1/2047 , Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
18
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 24/1/2047 , Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
19
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 25/1/2047 , Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
20
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 26/1/2047 , Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
21
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 27/1/2047 , Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
22
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 28/1/2047 , Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ bảy
23
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 29/1/2047 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
24
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 30/1/2047 , Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
25
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 1/2/2047 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
26
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 2/2/2047 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
27
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 3/2/2047 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ năm
28
Tháng 2
- Âm lịch ngày: 4/2/2047 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Mão
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu