Lịch vạn niên tháng 4 năm 2037 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 2037 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 4Lịch vạn niên năm 2037

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 2037

Thứ tư
1
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 16/2/2037 , Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
2
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 17/2/2037 , Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
3
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 18/2/2037 , Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
4
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 19/2/2037 , Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
5
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 20/2/2037 , Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
6
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 21/2/2037 , Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ ba
7
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 22/2/2037 , Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
8
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 23/2/2037 , Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
9
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 24/2/2037 , Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
10
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 25/2/2037 , Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
11
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 26/2/2037 , Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
12
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 27/2/2037 , Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ hai
13
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 28/2/2037 , Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
14
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 29/2/2037 , Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
15
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 1/3/2037 , Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
16
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 2/3/2037 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ sáu
17
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 3/3/2037 , Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
18
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 4/3/2037 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
19
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 5/3/2037 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
20
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 6/3/2037 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
21
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 7/3/2037 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
22
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 8/3/2037 , Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ năm
23
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 9/3/2037 , Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
24
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 10/3/2037 , Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ bảy
25
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 11/3/2037 , Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
26
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 12/3/2037 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
27
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 13/3/2037 , Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
28
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 14/3/2037 , Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ tư
29
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 15/3/2037 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
30
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 16/3/2037 , Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Đinh Tỵ
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt