Lịch vạn niên tháng 4 năm 2039 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 2039 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 4Lịch vạn niên năm 2039

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 2039

Thứ sáu
1
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 8/3/2039 , Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ bảy
2
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 9/3/2039 , Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
3
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 10/3/2039 , Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
4
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 11/3/2039 , Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
5
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 12/3/2039 , Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
6
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 13/3/2039 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
7
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 14/3/2039 , Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ sáu
8
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 15/3/2039 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
9
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 16/3/2039 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
10
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 17/3/2039 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
11
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 18/3/2039 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
12
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 19/3/2039 , Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
13
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 20/3/2039 , Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ năm
14
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 21/3/2039 , Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
15
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 22/3/2039 , Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
16
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 23/3/2039 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
17
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 24/3/2039 , Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
18
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 25/3/2039 , Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ ba
19
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 26/3/2039 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ tư
20
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 27/3/2039 , Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
21
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 28/3/2039 , Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
22
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 29/3/2039 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
23
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 1/4/2039 , Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Chủ nhật
24
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 2/4/2039 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
25
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 3/4/2039 , Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
26
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 4/4/2039 , Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
27
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 5/4/2039 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
28
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 6/4/2039 , Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
29
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 7/4/2039 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ bảy
30
Tháng 4
- Âm lịch ngày: 8/4/2039 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Mùi
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt