Lịch vạn niên tháng 6 năm 2040 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 6 năm 2040 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 6Lịch vạn niên năm 2040

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 6 năm 2040

Thứ sáu
1
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 22/4/2040 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
2
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 23/4/2040 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
3
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 24/4/2040 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
4
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 25/4/2040 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ ba
5
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 26/4/2040 , Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
6
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 27/4/2040 , Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
7
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 28/4/2040 , Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
8
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 29/4/2040 , Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
9
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 30/4/2040 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
10
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 1/5/2040 , Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
11
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 2/5/2040 , Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
12
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 3/5/2040 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
13
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 4/5/2040 , Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
14
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 5/5/2040 , Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
15
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 6/5/2040 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ bảy
16
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 7/5/2040 , Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
17
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 8/5/2040 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
18
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 9/5/2040 , Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
19
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 10/5/2040 , Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
20
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 11/5/2040 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
21
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 12/5/2040 , Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ sáu
22
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 13/5/2040 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
23
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 14/5/2040 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
24
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 15/5/2040 , Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
25
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 16/5/2040 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
26
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 17/5/2040 , Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
27
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 18/5/2040 , Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ năm
28
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 19/5/2040 , Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
29
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 20/5/2040 , Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ bảy
30
Tháng 6
- Âm lịch ngày: 21/5/2040 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Thân
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt