Lịch vạn niên tháng 7 năm 2038 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 7 năm 2038 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 7Lịch vạn niên năm 2038

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 7 năm 2038

Thứ năm
1
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 29/5/2038 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
2
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 1/6/2038 , Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
3
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 2/6/2038 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
4
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 3/6/2038 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
5
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 4/6/2038 , Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ ba
6
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 5/6/2038 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ tư
7
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 6/6/2038 , Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
8
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 7/6/2038 , Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
9
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 8/6/2038 , Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
10
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 9/6/2038 , Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
11
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 10/6/2038 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
12
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 11/6/2038 , Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ ba
13
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 12/6/2038 , Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
14
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 13/6/2038 , Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
15
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 14/6/2038 , Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
16
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 15/6/2038 , Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
17
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 16/6/2038 , Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
18
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 17/6/2038 , Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ hai
19
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 18/6/2038 , Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
20
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 19/6/2038 , Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
21
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 20/6/2038 , Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
22
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 21/6/2038 , Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
23
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 22/6/2038 , Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
24
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 23/6/2038 , Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Chủ nhật
25
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 24/6/2038 , Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
26
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 25/6/2038 , Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ ba
27
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 26/6/2038 , Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
28
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 27/6/2038 , Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
29
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 28/6/2038 , Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
30
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 29/6/2038 , Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ bảy
31
Tháng 7
- Âm lịch ngày: 30/6/2038 , Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu