Lịch vạn niên tháng 8 năm 1 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 8 năm 1 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 8Lịch vạn niên năm 1

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 8 năm 1

Thứ hai
1
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 24/6/1 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
2
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 25/6/1 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
3
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 26/6/1 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
4
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 27/6/1 , Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
5
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 28/6/1 , Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
6
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 29/6/1 , Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ hai
7
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 30/6/1 , Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
8
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 1/7/1 , Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
9
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 2/7/1 , Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
10
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 3/7/1 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
11
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 4/7/1 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Chủ nhật
12
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 5/7/1 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
13
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 6/7/1 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
14
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 7/7/1 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
15
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 8/7/1 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
16
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 9/7/1 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
17
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 10/7/1 , Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ hai
18
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 11/7/1 , Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
19
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 12/7/1 , Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
20
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 13/7/1 , Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
21
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 14/7/1 , Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
22
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 15/7/1 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
23
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 16/7/1 , Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ hai
24
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 17/7/1 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
25
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 18/7/1 , Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
26
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 19/7/1 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
27
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 20/7/1 , Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
28
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 21/7/1 , Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
29
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 22/7/1 , Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ ba
30
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 23/7/1 , Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
31
Tháng 8
- Âm lịch ngày: 24/7/1 , Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu