Lịch vạn niên tháng 9 năm 2033 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 9 năm 2033 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 9Lịch vạn niên năm 2033

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 9 năm 2033

Thứ năm
1
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 8/8/2033 , Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
2
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 9/8/2033 , Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ bảy
3
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 10/8/2033 , Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
4
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 11/8/2033 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
5
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 12/8/2033 , Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
6
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 13/8/2033 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
7
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 14/8/2033 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
8
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 15/8/2033 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ sáu
9
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 16/8/2033 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
10
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 17/8/2033 , Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
11
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 18/8/2033 , Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
12
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 19/8/2033 , Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
13
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 20/8/2033 , Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
14
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 21/8/2033 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ năm
15
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 22/8/2033 , Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
16
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 23/8/2033 , Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ bảy
17
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 24/8/2033 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
18
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 25/8/2033 , Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
19
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 26/8/2033 , Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
20
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 27/8/2033 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ tư
21
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 28/8/2033 , Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
22
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 29/8/2033 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ sáu
23
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 1/9/2033 , Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
24
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 2/9/2033 , Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Chủ nhật
25
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 3/9/2033 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ hai
26
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 4/9/2033 , Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
27
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 5/9/2033 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
28
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 6/9/2033 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
29
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 7/9/2033 , Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
30
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 8/9/2033 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Sửu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt