Lịch vạn niên tháng 9 năm 2034 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 9 năm 2034 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 9Lịch vạn niên năm 2034

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 9 năm 2034

Thứ sáu
1
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 19/7/2034 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
2
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 20/7/2034 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Chủ nhật
3
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 21/7/2034 , Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ hai
4
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 22/7/2034 , Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ ba
5
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 23/7/2034 , Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
6
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 24/7/2034 , Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
7
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 25/7/2034 , Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
8
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 26/7/2034 , Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
9
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 27/7/2034 , Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Chủ nhật
10
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 28/7/2034 , Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ hai
11
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 29/7/2034 , Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
12
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 1/8/2034 , Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
13
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 2/8/2034 , Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
14
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 3/8/2034 , Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ sáu
15
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 4/8/2034 , Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
16
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 5/8/2034 , Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
17
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 6/8/2034 , Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
18
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 7/8/2034 , Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ ba
19
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 8/8/2034 , Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ tư
20
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 9/8/2034 , Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ năm
21
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 10/8/2034 , Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
22
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 11/8/2034 , Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
23
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 12/8/2034 , Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
24
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 13/8/2034 , Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
25
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 14/8/2034 , Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ ba
26
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 15/8/2034 , Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ tư
27
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 16/8/2034 , Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ năm
28
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 17/8/2034 , Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
29
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 18/8/2034 , Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ bảy
30
Tháng 9
- Âm lịch ngày: 19/8/2034 , Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu