Xem ngày giờ tốt trong tuần 23 năm 2022

prev week

TUẦN 23: TỪ NGÀY 30/05/2022 ĐẾN NGÀY 05/06/2022

next week
Dương lịch
30 Tháng 5
Âm lịch
1 Tháng 5

Ngày Quý Mùi, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần

Ngày hắc đạo

Thứ hai: Ngày 30 Tháng 05 Năm 2022 (01/05/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)

Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị

- Xung tháng: Mậu Tý, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
31 Tháng 5
Âm lịch
2 Tháng 5

Ngày Giáp Thân, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 31 Tháng 05 Năm 2022 (02/05/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý

- Xung tháng: Mậu Tý, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
1 Tháng 6
Âm lịch
3 Tháng 5

Ngày Ất Dậu, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần

Ngày hoàng đạo

Thứ tư: Ngày 01 Tháng 06 Năm 2022 (03/05/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Ất Dậu (17h-19h)

Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu

- Xung tháng: Mậu Tý, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
2 Tháng 6
Âm lịch
4 Tháng 5

Ngày Bính Tuất, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần

Ngày bình thường

Thứ năm: Ngày 02 Tháng 06 Năm 2022 (04/05/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h), Kỷ Hợi (21h-23h)

Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất

- Xung tháng: Mậu Tý, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
3 Tháng 6
Âm lịch
5 Tháng 5

Ngày Đinh Hợi, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần

Ngày hắc đạo

Thứ sáu: Ngày 03 Tháng 06 Năm 2022 (05/05/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà)

Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi

- Xung tháng: Mậu Tý, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông

Xem chi tiết
Dương lịch
4 Tháng 6
Âm lịch
6 Tháng 5

Ngày Mậu Tý, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần

Ngày bình thường

Thứ bảy: Ngày 04 Tháng 06 Năm 2022 (06/05/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)

Trực: Nguy (Xấu mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Mậu Tý, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
5 Tháng 6
Âm lịch
7 Tháng 5

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần

Ngày hoàng đạo

Chủ nhật: Ngày 05 Tháng 06 Năm 2022 (07/05/2022 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Mậu Tý, Canh Tý

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại