Xem ngày giờ tốt trong tuần 52 năm 2021
Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Thứ hai: Ngày 20 Tháng 12 Năm 2021 (17/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Tân Sửu (1h-3h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Đinh Mùi (13h-15h), Canh Tuất (19h-21h)
Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây
Xem chi tiếtNgày Quý Mão, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
Thứ ba: Ngày 21 Tháng 12 Năm 2021 (18/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Giáp Dần (3h-5h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Tân Dậu (17h-19h)
Trực: Bình (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Xem chi tiếtNgày Giáp Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày bình thường
Thứ tư: Ngày 22 Tháng 12 Năm 2021 (19/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Ất Tị, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Thứ năm: Ngày 23 Tháng 12 Năm 2021 (20/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Bính Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày bình thường
Thứ sáu: Ngày 24 Tháng 12 Năm 2021 (21/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Thứ bảy: Ngày 25 Tháng 12 Năm 2021 (22/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Thân, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
Chủ nhật: Ngày 26 Tháng 12 Năm 2021 (23/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiết