Xem ngày giờ tốt trong tuần 51 năm 2021
Ngày Ất Mùi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Thứ hai: Ngày 13 Tháng 12 Năm 2021 (10/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h), Kỷ Mão (5h-7h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Xem chi tiếtNgày Bính Thân, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
Thứ ba: Ngày 14 Tháng 12 Năm 2021 (11/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Nhâm Thìn (7h-9h), Quý Tị (9h-11h), Ất Mùi (13h-15h), Mậu Tuất (19h-21h)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Đinh Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
Thứ tư: Ngày 15 Tháng 12 Năm 2021 (12/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h), Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Bính Ngọ (11h-13h), Đinh Mùi (13h-15h), Kỷ Dậu (17h-19h)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Tị, Quý Hợi, Quý Dậu
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Xem chi tiếtNgày Mậu Tuất, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày bình thường
Thứ năm: Ngày 16 Tháng 12 Năm 2021 (13/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h), Quý Hợi (21h-23h)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Xem chi tiếtNgày Kỷ Hợi, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hắc đạo
Thứ sáu: Ngày 17 Tháng 12 Năm 2021 (14/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h), Mậu Thìn (7h-9h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)
Trực: Bế (Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Tân Tị, Đinh Tị
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
Xem chi tiếtNgày Canh Tý, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày bình thường
Thứ bảy: Ngày 18 Tháng 12 Năm 2021 (15/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Kỷ Mão (5h-7h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h)
Trực: Kiến (Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ.)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiếtNgày Tân Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
Chủ nhật: Ngày 19 Tháng 12 Năm 2021 (16/11/2021 Âm lịch)
Mệnh ngày: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Quý Tị (9h-11h), Bính Thân (15h-17h), Mậu Tuất (19h-21h), Kỷ Hợi (21h-23h)
Trực: Trừ (Tốt mọi việc)
Tuổi xung khắc:
- Xung ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Xuất hành:
Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
Xem chi tiết