Xem ngày giờ tốt trong tuần 50 năm 2021

prev week

TUẦN 50: TỪ NGÀY 06/12/2021 ĐẾN NGÀY 12/12/2021

next week
Dương lịch
6 Tháng 12
Âm lịch
3 Tháng 11

Ngày Mậu Tý, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày bình thường

Thứ hai: Ngày 06 Tháng 12 Năm 2021 (03/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Ất Mão (5h-7h), Mậu Ngọ (11h-13h), Canh Thân (15h-17h), Tân Dậu (17h-19h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
7 Tháng 12
Âm lịch
4 Tháng 11

Ngày Kỷ Sửu, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ ba: Ngày 07 Tháng 12 Năm 2021 (04/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Giáp Tuất (19h-21h), Ất Hợi (21h-23h)

Trực: Trừ (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
8 Tháng 12
Âm lịch
5 Tháng 11

Ngày Canh Dần, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ tư: Ngày 08 Tháng 12 Năm 2021 (05/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h), Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h)

Trực: Mãn (Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
9 Tháng 12
Âm lịch
6 Tháng 11

Ngày Tân Mão, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày hoàng đạo

Thứ năm: Ngày 09 Tháng 12 Năm 2021 (06/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách)

Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h), Canh Dần (3h-5h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Ất Mùi (13h-15h), Đinh Dậu (17h-19h)

Trực: Bình (Tốt mọi việc)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam

Xem chi tiết
Dương lịch
10 Tháng 12
Âm lịch
7 Tháng 11

Ngày Nhâm Thìn, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày bình thường

Thứ sáu: Ngày 10 Tháng 12 Năm 2021 (07/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h), Giáp Thìn (7h-9h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Kỷ Dậu (17h-19h), Tân Hợi (21h-23h)

Trực: Định (Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây

Xem chi tiết
Dương lịch
11 Tháng 12
Âm lịch
8 Tháng 11

Ngày Quý Tị, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày hắc đạo

Thứ bảy: Ngày 11 Tháng 12 Năm 2021 (08/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh)

Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Mậu Ngọ (11h-13h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h), Quý Hợi (21h-23h)

Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Bắc

Xem chi tiết
Dương lịch
12 Tháng 12
Âm lịch
9 Tháng 11

Ngày Giáp Ngọ, Tháng Canh Tý, Năm Tân Sửu

Ngày bình thường

Chủ nhật: Ngày 12 Tháng 12 Năm 2021 (09/11/2021 Âm lịch)

Mệnh ngày: Sa Trung Kim (Vàng trong cát)

Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h), Ất Sửu (1h-3h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h)

Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)

Tuổi xung khắc:

- Xung ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần

- Xung tháng: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

Xuất hành:

Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc

Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam

Xem chi tiết

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại