THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1954
Tuổi: Giáp Ngọ
Mệnh: Sa Trung Kim
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NỮ GIÁP NGỌ - 1954 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1949 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1953 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1955 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1957 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1958 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1951Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1951Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1952Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1952Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1953Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1953Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1954Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1955Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1955Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1956Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1956Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1957Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1957
PHÂN TÍCH NỮ GIÁP NGỌ - 1954 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1934 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1935 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1936 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1937 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1938 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1939 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Mão: Lục phá | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1940 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Thìn: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1941 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1942 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1943 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1944 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1945 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
1946 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
1947 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1948 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 4 |
1949 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1950 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1951 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1952 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1953 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1954 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1955 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1956 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1957 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1958 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1959 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1960 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1961 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1962 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1963 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1964 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1965 | Giáp - Ất: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1966 | Giáp - Bính: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1967 | Giáp - Đinh: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1968 | Giáp - Mậu: Tương khắc | Ngọ - Thân: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1969 | Giáp - Kỷ: Tương hợp | Ngọ - Dậu: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 5 |
1970 | Giáp - Canh: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1971 | Giáp - Tân: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Kim - Kim: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1972 | Giáp - Nhâm: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 1 |
1973 | Giáp - Quý: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 3 |
1974 | Giáp - Giáp: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 8 |