THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1957
Tuổi: Đinh Dậu
Mệnh: Sơn Hạ Hỏa
Cung: Đoài
Niên mệnh: Kim
NAM ĐINH DẬU - 1957 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1951 | Đinh - Tân: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1954 | Đinh - Giáp: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1956 | Đinh - Bính: Bình | Dậu - Thân: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1957 | Đinh - Đinh: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1959 | Đinh - Kỷ: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1960 | Đinh - Canh: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1954Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1954Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1955Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1955Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1956Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1956Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1957Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1959Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1959Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1960Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1960
PHÂN TÍCH NAM ĐINH DẬU - 1957 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1937 | Đinh - Đinh: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1938 | Đinh - Mậu: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1939 | Đinh - Kỷ: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1940 | Đinh - Canh: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
1941 | Đinh - Tân: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
1942 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Dậu - Ngọ: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 9 |
1943 | Đinh - Quý: Tương khắc | Dậu - Mùi: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1944 | Đinh - Giáp: Bình | Dậu - Thân: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1945 | Đinh - Ất: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1946 | Đinh - Bính: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1947 | Đinh - Đinh: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
1948 | Đinh - Mậu: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1949 | Đinh - Kỷ: Bình | Dậu - Sửu: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1950 | Đinh - Canh: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
1951 | Đinh - Tân: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1952 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Dậu - Thìn: Lục hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1953 | Đinh - Quý: Tương khắc | Dậu - Tị: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1954 | Đinh - Giáp: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1955 | Đinh - Ất: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
1956 | Đinh - Bính: Bình | Dậu - Thân: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1957 | Đinh - Đinh: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1958 | Đinh - Mậu: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
1959 | Đinh - Kỷ: Bình | Dậu - Hợi: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1960 | Đinh - Canh: Bình | Dậu - Tý: Lục phá | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1961 | Đinh - Tân: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1962 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1963 | Đinh - Quý: Tương khắc | Dậu - Mão: Lục xung | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1964 | Đinh - Giáp: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
1965 | Đinh - Ất: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
1966 | Đinh - Bính: Bình | Dậu - Ngọ: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1967 | Đinh - Đinh: Bình | Dậu - Mùi: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 2 |
1968 | Đinh - Mậu: Bình | Dậu - Thân: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1969 | Đinh - Kỷ: Bình | Dậu - Dậu: Tam hình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1970 | Đinh - Canh: Bình | Dậu - Tuất: Lục hại | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1971 | Đinh - Tân: Tương khắc | Dậu - Hợi: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1972 | Đinh - Nhâm: Tương hợp | Dậu - Tý: Lục phá | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1973 | Đinh - Quý: Tương khắc | Dậu - Sửu: Tam hợp | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
1974 | Đinh - Giáp: Bình | Dậu - Dần: Tứ tuyệt | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 4 |
1975 | Đinh - Ất: Bình | Dậu - Mão: Lục xung | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1976 | Đinh - Bính: Bình | Dậu - Thìn: Lục hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 5 |
1977 | Đinh - Đinh: Bình | Dậu - Tị: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 7 |