THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1960
Tuổi: Canh Tý
Mệnh: Bích Thượng Thổ
Cung: Khôn
Niên mệnh: Thổ
NỮ CANH TÝ - 1960 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1955 | Canh - Ất: Tương hợp | Tý - Mùi: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1956 | Canh - Bính: Tương khắc | Tý - Thân: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1957 | Canh - Đinh: Bình | Tý - Dậu: Lục phá | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1958 | Canh - Mậu: Bình | Tý - Tuất: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1962 | Canh - Nhâm: Bình | Tý - Dần: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1964 | Canh - Giáp: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1965 | Canh - Ất: Tương hợp | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1957Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1957Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1959Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1959Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1960Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1961Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1961Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1962Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1962Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1963Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1963
PHÂN TÍCH NỮ CANH TÝ - 1960 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1940 | Canh - Canh: Bình | Tý - Thìn: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1941 | Canh - Tân: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1942 | Canh - Nhâm: Bình | Tý - Ngọ: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1943 | Canh - Quý: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1944 | Canh - Giáp: Tương khắc | Tý - Thân: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1945 | Canh - Ất: Tương hợp | Tý - Dậu: Lục phá | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1946 | Canh - Bính: Tương khắc | Tý - Tuất: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
1947 | Canh - Đinh: Bình | Tý - Hợi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
1948 | Canh - Mậu: Bình | Tý - Tý: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
1949 | Canh - Kỷ: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1950 | Canh - Canh: Bình | Tý - Dần: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1951 | Canh - Tân: Bình | Tý - Mão: Tam hình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
1952 | Canh - Nhâm: Bình | Tý - Thìn: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1953 | Canh - Quý: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1954 | Canh - Giáp: Tương khắc | Tý - Ngọ: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1955 | Canh - Ất: Tương hợp | Tý - Mùi: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1956 | Canh - Bính: Tương khắc | Tý - Thân: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1957 | Canh - Đinh: Bình | Tý - Dậu: Lục phá | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1958 | Canh - Mậu: Bình | Tý - Tuất: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1959 | Canh - Kỷ: Bình | Tý - Hợi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1960 | Canh - Canh: Bình | Tý - Tý: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1961 | Canh - Tân: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1962 | Canh - Nhâm: Bình | Tý - Dần: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1963 | Canh - Quý: Bình | Tý - Mão: Tam hình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
1964 | Canh - Giáp: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
1965 | Canh - Ất: Tương hợp | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1966 | Canh - Bính: Tương khắc | Tý - Ngọ: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 4 |
1967 | Canh - Đinh: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1968 | Canh - Mậu: Bình | Tý - Thân: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1969 | Canh - Kỷ: Bình | Tý - Dậu: Lục phá | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
1970 | Canh - Canh: Bình | Tý - Tuất: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1971 | Canh - Tân: Bình | Tý - Hợi: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1972 | Canh - Nhâm: Bình | Tý - Tý: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khảm: Tuyệt mạng | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
1973 | Canh - Quý: Bình | Tý - Sửu: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Ly: Lục sát | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1974 | Canh - Giáp: Tương khắc | Tý - Dần: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Cấn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1975 | Canh - Ất: Tương hợp | Tý - Mão: Tam hình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khôn - Đoài: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
1976 | Canh - Bính: Tương khắc | Tý - Thìn: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Càn: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
1977 | Canh - Đinh: Bình | Tý - Tị: Tứ tuyệt | Thổ - Thổ: Bình | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1978 | Canh - Mậu: Bình | Tý - Ngọ: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Tốn: Ngũ quỷ | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1979 | Canh - Kỷ: Bình | Tý - Mùi: Lục hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khôn - Chấn: Họa hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1980 | Canh - Canh: Bình | Tý - Thân: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khôn - Khôn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |