Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ mậu tuất (1958)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1958

Tuổi: Mậu Tuất

Mệnh: Bình Địa Mộc

Cung: Ly

Niên mệnh: Hỏa

NỮ MẬU TUẤT - 1958 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1952 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tuất - Thìn: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1953 Mậu - Quý: Tương hợp Tuất - Tị: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1956 Mậu - Bính: Bình Tuất - Thân: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1960 Mậu - Canh: Bình Tuất - Tý: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1963 Mậu - Quý: Tương hợp Tuất - Mão: Lục hợp Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ MẬU TUẤT - 1958 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1938 Mậu - Mậu: Bình Tuất - Dần: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1939 Mậu - Kỷ: Bình Tuất - Mão: Lục hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1940 Mậu - Canh: Bình Tuất - Thìn: Lục xung Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 1
1941 Mậu - Tân: Bình Tuất - Tị: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1942 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tuất - Ngọ: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1943 Mậu - Quý: Tương hợp Tuất - Mùi: Lục phá Mộc - Mộc: Bình Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 7
1944 Mậu - Giáp: Tương khắc Tuất - Thân: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1945 Mậu - Ất: Bình Tuất - Dậu: Lục hại Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 5
1946 Mậu - Bính: Bình Tuất - Tuất: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 5
1947 Mậu - Đinh: Bình Tuất - Hợi: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1948 Mậu - Mậu: Bình Tuất - Tý: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 4
1949 Mậu - Kỷ: Bình Tuất - Sửu: Tam hình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1950 Mậu - Canh: Bình Tuất - Dần: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1951 Mậu - Tân: Bình Tuất - Mão: Lục hợp Mộc - Mộc: Bình Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 8
1952 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tuất - Thìn: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1953 Mậu - Quý: Tương hợp Tuất - Tị: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 7
1954 Mậu - Giáp: Tương khắc Tuất - Ngọ: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 4
1955 Mậu - Ất: Bình Tuất - Mùi: Lục phá Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 4
1956 Mậu - Bính: Bình Tuất - Thân: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1957 Mậu - Đinh: Bình Tuất - Dậu: Lục hại Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1958 Mậu - Mậu: Bình Tuất - Tuất: Bình Mộc - Mộc: Bình Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1959 Mậu - Kỷ: Bình Tuất - Hợi: Bình Mộc - Mộc: Bình Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 5
1960 Mậu - Canh: Bình Tuất - Tý: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1961 Mậu - Tân: Bình Tuất - Sửu: Tam hình Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 5
1962 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tuất - Dần: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1963 Mậu - Quý: Tương hợp Tuất - Mão: Lục hợp Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 6
1964 Mậu - Giáp: Tương khắc Tuất - Thìn: Lục xung Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 5
1965 Mậu - Ất: Bình Tuất - Tị: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1966 Mậu - Bính: Bình Tuất - Ngọ: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 5
1967 Mậu - Đinh: Bình Tuất - Mùi: Lục phá Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 3
1968 Mậu - Mậu: Bình Tuất - Thân: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1969 Mậu - Kỷ: Bình Tuất - Dậu: Lục hại Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 5
1970 Mậu - Canh: Bình Tuất - Tuất: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Chấn: Sinh khí Hỏa - Mộc: Tương Sinh 6
1971 Mậu - Tân: Bình Tuất - Hợi: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1972 Mậu - Nhâm: Tương khắc Tuất - Tý: Bình Mộc - Mộc: Bình Ly - Khảm: Diên niên Hỏa - Thủy: Tương khắc 4
1973 Mậu - Quý: Tương hợp Tuất - Sửu: Tam hình Mộc - Mộc: Bình Ly - Ly: Phục vị Hỏa - Hỏa: Bình 6
1974 Mậu - Giáp: Tương khắc Tuất - Dần: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Cấn: Họa hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh 6
1975 Mậu - Ất: Bình Tuất - Mão: Lục hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Ly - Đoài: Ngũ quỷ Hỏa - Kim: Tương khắc 5
1976 Mậu - Bính: Bình Tuất - Thìn: Lục xung Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Càn: Tuyệt mạng Hỏa - Kim: Tương khắc 1
1977 Mậu - Đinh: Bình Tuất - Tị: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Ly - Khôn: Lục sát Hỏa - Thổ: Tương Sinh 4
1978 Mậu - Mậu: Bình Tuất - Ngọ: Tam hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Ly - Tốn: Thiên y Hỏa - Mộc: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại