Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ kỷ hợi (1959)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1959

Tuổi: Kỷ Hợi

Mệnh: Bình Địa Mộc

Cung: Khảm

Niên mệnh: Thủy

NỮ KỶ HỢI - 1959 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1957 Kỷ - Đinh: Bình Hợi - Dậu: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 6
1960 Kỷ - Canh: Bình Hợi - Tý: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1961 Kỷ - Tân: Bình Hợi - Sửu: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1964 Kỷ - Giáp: Tương hợp Hợi - Thìn: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ KỶ HỢI - 1959 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1939 Kỷ - Kỷ: Bình Hợi - Mão: Tam hợp Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 5
1940 Kỷ - Canh: Bình Hợi - Thìn: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 4
1941 Kỷ - Tân: Bình Hợi - Tị: Lục xung Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 1
1942 Kỷ - Nhâm: Bình Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Mộc - Mộc: Bình Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1943 Kỷ - Quý: Tương khắc Hợi - Mùi: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 7
1944 Kỷ - Giáp: Tương hợp Hợi - Thân: Lục hại Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 4
1945 Kỷ - Ất: Tương khắc Hợi - Dậu: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 6
1946 Kỷ - Bính: Bình Hợi - Tuất: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 4
1947 Kỷ - Đinh: Bình Hợi - Hợi: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 2
1948 Kỷ - Mậu: Bình Hợi - Tý: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 6
1949 Kỷ - Kỷ: Bình Hợi - Sửu: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 6
1950 Kỷ - Canh: Bình Hợi - Dần: Lục hợp Mộc - Mộc: Bình Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 4
1951 Kỷ - Tân: Bình Hợi - Mão: Tam hợp Mộc - Mộc: Bình Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
1952 Kỷ - Nhâm: Bình Hợi - Thìn: Bình Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 8
1953 Kỷ - Quý: Tương khắc Hợi - Tị: Lục xung Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 2
1954 Kỷ - Giáp: Tương hợp Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 5
1955 Kỷ - Ất: Tương khắc Hợi - Mùi: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 4
1956 Kỷ - Bính: Bình Hợi - Thân: Lục hại Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 3
1957 Kỷ - Đinh: Bình Hợi - Dậu: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 6
1958 Kỷ - Mậu: Bình Hợi - Tuất: Bình Mộc - Mộc: Bình Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 5
1959 Kỷ - Kỷ: Bình Hợi - Hợi: Bình Mộc - Mộc: Bình Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 3
1960 Kỷ - Canh: Bình Hợi - Tý: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1961 Kỷ - Tân: Bình Hợi - Sửu: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1962 Kỷ - Nhâm: Bình Hợi - Dần: Lục hợp Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 3
1963 Kỷ - Quý: Tương khắc Hợi - Mão: Tam hợp Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 5
1964 Kỷ - Giáp: Tương hợp Hợi - Thìn: Bình Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 7
1965 Kỷ - Ất: Tương khắc Hợi - Tị: Lục xung Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 2
1966 Kỷ - Bính: Bình Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 5
1967 Kỷ - Đinh: Bình Hợi - Mùi: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 7
1968 Kỷ - Mậu: Bình Hợi - Thân: Lục hại Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 1
1969 Kỷ - Kỷ: Bình Hợi - Dậu: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1970 Kỷ - Canh: Bình Hợi - Tuất: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 6
1971 Kỷ - Tân: Bình Hợi - Hợi: Bình Mộc - Kim: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 2
1972 Kỷ - Nhâm: Bình Hợi - Tý: Bình Mộc - Mộc: Bình Khảm - Khảm: Phục vị Thủy - Thủy: Bình 6
1973 Kỷ - Quý: Tương khắc Hợi - Sửu: Bình Mộc - Mộc: Bình Khảm - Ly: Diên niên Thủy - Hỏa: Tương khắc 4
1974 Kỷ - Giáp: Tương hợp Hợi - Dần: Lục hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Cấn: Ngũ quỷ Thủy - Thổ: Tương khắc 6
1975 Kỷ - Ất: Tương khắc Hợi - Mão: Tam hợp Mộc - Thủy: Tương Sinh Khảm - Đoài: Họa hại Thủy - Kim: Tương Sinh 6
1976 Kỷ - Bính: Bình Hợi - Thìn: Bình Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Càn: Lục sát Thủy - Kim: Tương Sinh 4
1977 Kỷ - Đinh: Bình Hợi - Tị: Lục xung Mộc - Thổ: Tương khắc Khảm - Khôn: Tuyệt mạng Thủy - Thổ: Tương khắc 1
1978 Kỷ - Mậu: Bình Hợi - Ngọ: Tứ tuyệt Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Tốn: Sinh khí Thủy - Mộc: Tương Sinh 7
1979 Kỷ - Kỷ: Bình Hợi - Mùi: Tam hợp Mộc - Hỏa: Tương Sinh Khảm - Chấn: Thiên y Thủy - Mộc: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại