THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1956
Tuổi: Bính Thân
Mệnh: Sơn Hạ Hỏa
Cung: Đoài
Niên mệnh: Kim
NỮ BÍNH THÂN - 1956 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1950 | Bính - Canh: Tương khắc | Thân - Dần: Lục xung | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1953 | Bính - Quý: Bình | Thân - Tị: Lục hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1956 | Bính - Bính: Bình | Thân - Thân: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1957 | Bính - Đinh: Bình | Thân - Dậu: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1958 | Bính - Mậu: Bình | Thân - Tuất: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
1959 | Bính - Kỷ: Bình | Thân - Hợi: Lục hại | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1953Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1953Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1954Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1954Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1955Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1955Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1956Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1957Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1957Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1958Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1959Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1959
PHÂN TÍCH NỮ BÍNH THÂN - 1956 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1936 | Bính - Bính: Bình | Thân - Tý: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
1937 | Bính - Đinh: Bình | Thân - Sửu: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 2 |
1938 | Bính - Mậu: Bình | Thân - Dần: Lục xung | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1939 | Bính - Kỷ: Bình | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1940 | Bính - Canh: Tương khắc | Thân - Thìn: Tam hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
1941 | Bính - Tân: Tương hợp | Thân - Tị: Lục hợp | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1942 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thân - Ngọ: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1943 | Bính - Quý: Bình | Thân - Mùi: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1944 | Bính - Giáp: Bình | Thân - Thân: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1945 | Bính - Ất: Bình | Thân - Dậu: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
1946 | Bính - Bính: Bình | Thân - Tuất: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1947 | Bính - Đinh: Bình | Thân - Hợi: Lục hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1948 | Bính - Mậu: Bình | Thân - Tý: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
1949 | Bính - Kỷ: Bình | Thân - Sửu: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1950 | Bính - Canh: Tương khắc | Thân - Dần: Lục xung | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1951 | Bính - Tân: Tương hợp | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1952 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thân - Thìn: Tam hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1953 | Bính - Quý: Bình | Thân - Tị: Lục hợp | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1954 | Bính - Giáp: Bình | Thân - Ngọ: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
1955 | Bính - Ất: Bình | Thân - Mùi: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 2 |
1956 | Bính - Bính: Bình | Thân - Thân: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1957 | Bính - Đinh: Bình | Thân - Dậu: Bình | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
1958 | Bính - Mậu: Bình | Thân - Tuất: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
1959 | Bính - Kỷ: Bình | Thân - Hợi: Lục hại | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
1960 | Bính - Canh: Tương khắc | Thân - Tý: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1961 | Bính - Tân: Tương hợp | Thân - Sửu: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 5 |
1962 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thân - Dần: Lục xung | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 4 |
1963 | Bính - Quý: Bình | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 3 |
1964 | Bính - Giáp: Bình | Thân - Thìn: Tam hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1965 | Bính - Ất: Bình | Thân - Tị: Lục hợp | Hỏa - Hỏa: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1966 | Bính - Bính: Bình | Thân - Ngọ: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
1967 | Bính - Đinh: Bình | Thân - Mùi: Bình | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 5 |
1968 | Bính - Mậu: Bình | Thân - Thân: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1969 | Bính - Kỷ: Bình | Thân - Dậu: Bình | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
1970 | Bính - Canh: Tương khắc | Thân - Tuất: Bình | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 1 |
1971 | Bính - Tân: Tương hợp | Thân - Hợi: Lục hại | Hỏa - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1972 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Thân - Tý: Tam hợp | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1973 | Bính - Quý: Bình | Thân - Sửu: Bình | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1974 | Bính - Giáp: Bình | Thân - Dần: Lục xung | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1975 | Bính - Ất: Bình | Thân - Mão: Tứ tuyệt | Hỏa - Thủy: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 4 |
1976 | Bính - Bính: Bình | Thân - Thìn: Tam hợp | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 8 |