Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ đinh dậu (1957)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1957

Tuổi: Đinh Dậu

Mệnh: Sơn Hạ Hỏa

Cung: Cấn

Niên mệnh: Thổ

NỮ ĐINH DẬU - 1957 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1956 Đinh - Bính: Bình Dậu - Thân: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1957 Đinh - Đinh: Bình Dậu - Dậu: Tam hình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1958 Đinh - Mậu: Bình Dậu - Tuất: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1959 Đinh - Kỷ: Bình Dậu - Hợi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ ĐINH DẬU - 1957 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1937 Đinh - Đinh: Bình Dậu - Sửu: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1938 Đinh - Mậu: Bình Dậu - Dần: Tứ tuyệt Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1939 Đinh - Kỷ: Bình Dậu - Mão: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1940 Đinh - Canh: Bình Dậu - Thìn: Lục hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1941 Đinh - Tân: Tương khắc Dậu - Tị: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1942 Đinh - Nhâm: Tương hợp Dậu - Ngọ: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 5
1943 Đinh - Quý: Tương khắc Dậu - Mùi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1944 Đinh - Giáp: Bình Dậu - Thân: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1945 Đinh - Ất: Bình Dậu - Dậu: Tam hình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 1
1946 Đinh - Bính: Bình Dậu - Tuất: Lục hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1947 Đinh - Đinh: Bình Dậu - Hợi: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1948 Đinh - Mậu: Bình Dậu - Tý: Lục phá Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1949 Đinh - Kỷ: Bình Dậu - Sửu: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1950 Đinh - Canh: Bình Dậu - Dần: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1951 Đinh - Tân: Tương khắc Dậu - Mão: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1952 Đinh - Nhâm: Tương hợp Dậu - Thìn: Lục hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1953 Đinh - Quý: Tương khắc Dậu - Tị: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1954 Đinh - Giáp: Bình Dậu - Ngọ: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 2
1955 Đinh - Ất: Bình Dậu - Mùi: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1956 Đinh - Bính: Bình Dậu - Thân: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1957 Đinh - Đinh: Bình Dậu - Dậu: Tam hình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1958 Đinh - Mậu: Bình Dậu - Tuất: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1959 Đinh - Kỷ: Bình Dậu - Hợi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1960 Đinh - Canh: Bình Dậu - Tý: Lục phá Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1961 Đinh - Tân: Tương khắc Dậu - Sửu: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1962 Đinh - Nhâm: Tương hợp Dậu - Dần: Tứ tuyệt Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1963 Đinh - Quý: Tương khắc Dậu - Mão: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 0
1964 Đinh - Giáp: Bình Dậu - Thìn: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1965 Đinh - Ất: Bình Dậu - Tị: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1966 Đinh - Bính: Bình Dậu - Ngọ: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1967 Đinh - Đinh: Bình Dậu - Mùi: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1968 Đinh - Mậu: Bình Dậu - Thân: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1969 Đinh - Kỷ: Bình Dậu - Dậu: Tam hình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1970 Đinh - Canh: Bình Dậu - Tuất: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 1
1971 Đinh - Tân: Tương khắc Dậu - Hợi: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 4
1972 Đinh - Nhâm: Tương hợp Dậu - Tý: Lục phá Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 4
1973 Đinh - Quý: Tương khắc Dậu - Sửu: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1974 Đinh - Giáp: Bình Dậu - Dần: Tứ tuyệt Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
1975 Đinh - Ất: Bình Dậu - Mão: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1976 Đinh - Bính: Bình Dậu - Thìn: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 9
1977 Đinh - Đinh: Bình Dậu - Tị: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 8

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại