Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam ất tị (1965)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1965

Tuổi: Ất Tị

Mệnh: Phú Đăng Hỏa

Cung: Cấn

Niên mệnh: Thổ

NAM ẤT TỊ - 1965 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1960 Ất - Canh: Tương hợp Tị - Tý: Tứ tuyệt Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1964 Ất - Giáp: Bình Tị - Thìn: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1965 Ất - Ất: Bình Tị - Tị: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1969 Ất - Kỷ: Tương khắc Tị - Dậu: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM ẤT TỊ - 1965 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1945 Ất - Ất: Bình Tị - Dậu: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1946 Ất - Bính: Bình Tị - Tuất: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1947 Ất - Đinh: Bình Tị - Hợi: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1948 Ất - Mậu: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1949 Ất - Kỷ: Tương khắc Tị - Sửu: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1950 Ất - Canh: Tương hợp Tị - Dần: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 4
1951 Ất - Tân: Tương khắc Tị - Mão: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1952 Ất - Nhâm: Bình Tị - Thìn: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1953 Ất - Quý: Bình Tị - Tị: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1954 Ất - Giáp: Bình Tị - Ngọ: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1955 Ất - Ất: Bình Tị - Mùi: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1956 Ất - Bính: Bình Tị - Thân: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1957 Ất - Đinh: Bình Tị - Dậu: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1958 Ất - Mậu: Bình Tị - Tuất: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1959 Ất - Kỷ: Tương khắc Tị - Hợi: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 2
1960 Ất - Canh: Tương hợp Tị - Tý: Tứ tuyệt Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1961 Ất - Tân: Tương khắc Tị - Sửu: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1962 Ất - Nhâm: Bình Tị - Dần: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 1
1963 Ất - Quý: Bình Tị - Mão: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1964 Ất - Giáp: Bình Tị - Thìn: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1965 Ất - Ất: Bình Tị - Tị: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1966 Ất - Bính: Bình Tị - Ngọ: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1967 Ất - Đinh: Bình Tị - Mùi: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1968 Ất - Mậu: Bình Tị - Thân: Lục hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 5
1969 Ất - Kỷ: Tương khắc Tị - Dậu: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1970 Ất - Canh: Tương hợp Tị - Tuất: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1971 Ất - Tân: Tương khắc Tị - Hợi: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 0
1972 Ất - Nhâm: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1973 Ất - Quý: Bình Tị - Sửu: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 9
1974 Ất - Giáp: Bình Tị - Dần: Lục hại Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1975 Ất - Ất: Bình Tị - Mão: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1976 Ất - Bính: Bình Tị - Thìn: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1977 Ất - Đinh: Bình Tị - Tị: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Cấn - Khảm: Ngũ quỷ Thổ - Thủy: Tương khắc 4
1978 Ất - Mậu: Bình Tị - Ngọ: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1979 Ất - Kỷ: Tương khắc Tị - Mùi: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Cấn - Chấn: Lục sát Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1980 Ất - Canh: Tương hợp Tị - Thân: Lục hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Tốn: Tuyệt mạng Thổ - Mộc: Tương khắc 6
1981 Ất - Tân: Tương khắc Tị - Dậu: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Cấn - Khôn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1982 Ất - Nhâm: Bình Tị - Tuất: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Càn: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1983 Ất - Quý: Bình Tị - Hợi: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Cấn - Đoài: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1984 Ất - Giáp: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Cấn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
1985 Ất - Ất: Bình Tị - Sửu: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Cấn - Ly: Họa hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại