THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 1990
Tuổi: Canh Ngọ
Mệnh: Lộ Bàng Thổ
Cung: Khảm
Niên mệnh: Thủy
NAM CANH NGỌ - 1990 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1985 | Canh - Ất: Tương hợp | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Ly: Diên niên | Thủy - Hỏa: Tương khắc | 6 |
1986 | Canh - Bính: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Khảm: Phục vị | Thủy - Thủy: Bình | 7 |
1988 | Canh - Mậu: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Chấn: Thiên y | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1989 | Canh - Kỷ: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Tốn: Sinh khí | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1991 | Canh - Tân: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Càn: Lục sát | Thủy - Kim: Tương Sinh | 6 |
1992 | Canh - Nhâm: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Đoài: Họa hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | 6 |
1994 | Canh - Giáp: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Ly: Diên niên | Thủy - Hỏa: Tương khắc | 6 |
1995 | Canh - Ất: Tương hợp | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Khảm: Phục vị | Thủy - Thủy: Bình | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1987Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1988Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1989Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1990Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1991Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1992Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1993Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1993
PHÂN TÍCH NAM CANH NGỌ - 1990 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1970 | Canh - Canh: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Chấn: Thiên y | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 9 |
1971 | Canh - Tân: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Tốn: Sinh khí | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1972 | Canh - Nhâm: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 1 |
1973 | Canh - Quý: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Càn: Lục sát | Thủy - Kim: Tương Sinh | 3 |
1974 | Canh - Giáp: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Đoài: Họa hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | 4 |
1975 | Canh - Ất: Tương hợp | Ngọ - Mão: Lục phá | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Cấn: Ngũ quỷ | Thủy - Thổ: Tương khắc | 2 |
1976 | Canh - Bính: Tương khắc | Ngọ - Thìn: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Ly: Diên niên | Thủy - Hỏa: Tương khắc | 4 |
1977 | Canh - Đinh: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Khảm: Phục vị | Thủy - Thủy: Bình | 6 |
1978 | Canh - Mậu: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 3 |
1979 | Canh - Kỷ: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Chấn: Thiên y | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 9 |
1980 | Canh - Canh: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Tốn: Sinh khí | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1981 | Canh - Tân: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 2 |
1982 | Canh - Nhâm: Bình | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Càn: Lục sát | Thủy - Kim: Tương Sinh | 5 |
1983 | Canh - Quý: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Đoài: Họa hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | 3 |
1984 | Canh - Giáp: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Cấn: Ngũ quỷ | Thủy - Thổ: Tương khắc | 2 |
1985 | Canh - Ất: Tương hợp | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Ly: Diên niên | Thủy - Hỏa: Tương khắc | 6 |
1986 | Canh - Bính: Tương khắc | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Khảm: Phục vị | Thủy - Thủy: Bình | 7 |
1987 | Canh - Đinh: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 3 |
1988 | Canh - Mậu: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Chấn: Thiên y | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1989 | Canh - Kỷ: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Tốn: Sinh khí | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1990 | Canh - Canh: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 2 |
1991 | Canh - Tân: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Càn: Lục sát | Thủy - Kim: Tương Sinh | 6 |
1992 | Canh - Nhâm: Bình | Ngọ - Thân: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Đoài: Họa hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | 6 |
1993 | Canh - Quý: Bình | Ngọ - Dậu: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Cấn: Ngũ quỷ | Thủy - Thổ: Tương khắc | 4 |
1994 | Canh - Giáp: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Ly: Diên niên | Thủy - Hỏa: Tương khắc | 6 |
1995 | Canh - Ất: Tương hợp | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Khảm: Phục vị | Thủy - Thủy: Bình | 7 |
1996 | Canh - Bính: Tương khắc | Ngọ - Tý: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 0 |
1997 | Canh - Đinh: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Chấn: Thiên y | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 5 |
1998 | Canh - Mậu: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Tốn: Sinh khí | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1999 | Canh - Kỷ: Bình | Ngọ - Mão: Lục phá | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 2 |
2000 | Canh - Canh: Bình | Ngọ - Thìn: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Càn: Lục sát | Thủy - Kim: Tương Sinh | 6 |
2001 | Canh - Tân: Bình | Ngọ - Tị: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Khảm - Đoài: Họa hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | 6 |
2002 | Canh - Nhâm: Bình | Ngọ - Ngọ: Tam hình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Cấn: Ngũ quỷ | Thủy - Thổ: Tương khắc | 1 |
2003 | Canh - Quý: Bình | Ngọ - Mùi: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Ly: Diên niên | Thủy - Hỏa: Tương khắc | 5 |
2004 | Canh - Giáp: Tương khắc | Ngọ - Thân: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Khảm: Phục vị | Thủy - Thủy: Bình | 4 |
2005 | Canh - Ất: Tương hợp | Ngọ - Dậu: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 3 |
2006 | Canh - Bính: Tương khắc | Ngọ - Tuất: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Chấn: Thiên y | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 7 |
2007 | Canh - Đinh: Bình | Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt | Thổ - Thổ: Bình | Khảm - Tốn: Sinh khí | Thủy - Mộc: Tương Sinh | 6 |
2008 | Canh - Mậu: Bình | Ngọ - Tý: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Khôn: Tuyệt mạng | Thủy - Thổ: Tương khắc | 3 |
2009 | Canh - Kỷ: Bình | Ngọ - Sửu: Lục hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Khảm - Càn: Lục sát | Thủy - Kim: Tương Sinh | 5 |
2010 | Canh - Canh: Bình | Ngọ - Dần: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Khảm - Đoài: Họa hại | Thủy - Kim: Tương Sinh | 5 |