Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam bính tý (1996)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1996

Tuổi: Bính Tý

Mệnh: Giản Hạ Thủy

Cung: Tốn

Niên mệnh: Mộc

NAM BÍNH TÝ - 1996 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1994 Bính - Giáp: Bình Tý - Tuất: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1995 Bính - Ất: Bình Tý - Hợi: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1997 Bính - Đinh: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thủy - Thủy: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM BÍNH TÝ - 1996 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1976 Bính - Bính: Bình Tý - Thìn: Tam hợp Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1977 Bính - Đinh: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
1978 Bính - Mậu: Bình Tý - Ngọ: Lục xung Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1979 Bính - Kỷ: Bình Tý - Mùi: Lục hại Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 4
1980 Bính - Canh: Tương khắc Tý - Thân: Tam hợp Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1981 Bính - Tân: Tương hợp Tý - Dậu: Lục phá Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1982 Bính - Nhâm: Tương khắc Tý - Tuất: Bình Thủy - Thủy: Bình Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
1983 Bính - Quý: Bình Tý - Hợi: Bình Thủy - Thủy: Bình Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
1984 Bính - Giáp: Bình Tý - Tý: Bình Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 4
1985 Bính - Ất: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 9
1986 Bính - Bính: Bình Tý - Dần: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1987 Bính - Đinh: Bình Tý - Mão: Tam hình Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
1988 Bính - Mậu: Bình Tý - Thìn: Tam hợp Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 8
1989 Bính - Kỷ: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1990 Bính - Canh: Tương khắc Tý - Ngọ: Lục xung Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 0
1991 Bính - Tân: Tương hợp Tý - Mùi: Lục hại Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
1992 Bính - Nhâm: Tương khắc Tý - Thân: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
1993 Bính - Quý: Bình Tý - Dậu: Lục phá Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1994 Bính - Giáp: Bình Tý - Tuất: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
1995 Bính - Ất: Bình Tý - Hợi: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
1996 Bính - Bính: Bình Tý - Tý: Bình Thủy - Thủy: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1997 Bính - Đinh: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thủy - Thủy: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
1998 Bính - Mậu: Bình Tý - Dần: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
1999 Bính - Kỷ: Bình Tý - Mão: Tam hình Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
2000 Bính - Canh: Tương khắc Tý - Thìn: Tam hợp Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 4
2001 Bính - Tân: Tương hợp Tý - Tị: Tứ tuyệt Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
2002 Bính - Nhâm: Tương khắc Tý - Ngọ: Lục xung Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2003 Bính - Quý: Bình Tý - Mùi: Lục hại Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
2004 Bính - Giáp: Bình Tý - Thân: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
2005 Bính - Ất: Bình Tý - Dậu: Lục phá Thủy - Thủy: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2006 Bính - Bính: Bình Tý - Tuất: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
2007 Bính - Đinh: Bình Tý - Hợi: Bình Thủy - Thổ: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
2008 Bính - Mậu: Bình Tý - Tý: Bình Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2009 Bính - Kỷ: Bình Tý - Sửu: Lục hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 3
2010 Bính - Canh: Tương khắc Tý - Dần: Bình Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
2011 Bính - Tân: Tương hợp Tý - Mão: Tam hình Thủy - Mộc: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2012 Bính - Nhâm: Tương khắc Tý - Thìn: Tam hợp Thủy - Thủy: Bình Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
2013 Bính - Quý: Bình Tý - Tị: Tứ tuyệt Thủy - Thủy: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
2014 Bính - Giáp: Bình Tý - Ngọ: Lục xung Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2015 Bính - Ất: Bình Tý - Mùi: Lục hại Thủy - Kim: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
2016 Bính - Bính: Bình Tý - Thân: Tam hợp Thủy - Hỏa: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại