THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2006
Tuổi: Bính Tuất
Mệnh: Ốc Thượng Thổ
Cung: Chấn
Niên mệnh: Mộc
NAM BÍNH TUẤT - 2006 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2004 | Bính - Giáp: Bình | Tuất - Thân: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2006 | Bính - Bính: Bình | Tuất - Tuất: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2007 | Bính - Đinh: Bình | Tuất - Hợi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2004Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2005Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2006Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2007Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2007Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2009Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2009
PHÂN TÍCH NAM BÍNH TUẤT - 2006 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1986 | Bính - Bính: Bình | Tuất - Dần: Tam hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 9 |
1987 | Bính - Đinh: Bình | Tuất - Mão: Lục hợp | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
1988 | Bính - Mậu: Bình | Tuất - Thìn: Lục xung | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1989 | Bính - Kỷ: Bình | Tuất - Tị: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
1990 | Bính - Canh: Tương khắc | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1991 | Bính - Tân: Tương hợp | Tuất - Mùi: Lục phá | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1992 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Tuất - Thân: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
1993 | Bính - Quý: Bình | Tuất - Dậu: Lục hại | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1994 | Bính - Giáp: Bình | Tuất - Tuất: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
1995 | Bính - Ất: Bình | Tuất - Hợi: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
1996 | Bính - Bính: Bình | Tuất - Tý: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
1997 | Bính - Đinh: Bình | Tuất - Sửu: Tam hình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
1998 | Bính - Mậu: Bình | Tuất - Dần: Tam hợp | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1999 | Bính - Kỷ: Bình | Tuất - Mão: Lục hợp | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2000 | Bính - Canh: Tương khắc | Tuất - Thìn: Lục xung | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2001 | Bính - Tân: Tương hợp | Tuất - Tị: Bình | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 5 |
2002 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2003 | Bính - Quý: Bình | Tuất - Mùi: Lục phá | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2004 | Bính - Giáp: Bình | Tuất - Thân: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2005 | Bính - Ất: Bình | Tuất - Dậu: Lục hại | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
2006 | Bính - Bính: Bình | Tuất - Tuất: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2007 | Bính - Đinh: Bình | Tuất - Hợi: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2008 | Bính - Mậu: Bình | Tuất - Tý: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2009 | Bính - Kỷ: Bình | Tuất - Sửu: Tam hình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2010 | Bính - Canh: Tương khắc | Tuất - Dần: Tam hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2011 | Bính - Tân: Tương hợp | Tuất - Mão: Lục hợp | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2012 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Tuất - Thìn: Lục xung | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
2013 | Bính - Quý: Bình | Tuất - Tị: Bình | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2014 | Bính - Giáp: Bình | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
2015 | Bính - Ất: Bình | Tuất - Mùi: Lục phá | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2016 | Bính - Bính: Bình | Tuất - Thân: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2017 | Bính - Đinh: Bình | Tuất - Dậu: Lục hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2018 | Bính - Mậu: Bình | Tuất - Tuất: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2019 | Bính - Kỷ: Bình | Tuất - Hợi: Bình | Thổ - Mộc: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2020 | Bính - Canh: Tương khắc | Tuất - Tý: Bình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2021 | Bính - Tân: Tương hợp | Tuất - Sửu: Tam hình | Thổ - Thổ: Bình | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
2022 | Bính - Nhâm: Tương khắc | Tuất - Dần: Tam hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2023 | Bính - Quý: Bình | Tuất - Mão: Lục hợp | Thổ - Kim: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
2024 | Bính - Giáp: Bình | Tuất - Thìn: Lục xung | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2025 | Bính - Ất: Bình | Tuất - Tị: Bình | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2026 | Bính - Bính: Bình | Tuất - Ngọ: Tam hợp | Thổ - Thủy: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |