THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2000
Tuổi: Canh Thìn
Mệnh: Bạch Lạp Kim
Cung: Ly
Niên mệnh: Hỏa
NAM CANH THÌN - 2000 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1996 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1997 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1998 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
2004 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
2005 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2006 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1997Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1998Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 1999Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2000Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2001Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2002Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2003Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2003
PHÂN TÍCH NAM CANH THÌN - 2000 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1980 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1981 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1982 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
1983 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
1984 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1985 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Sửu: Lục phá | Kim - Kim: Bình | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
1986 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Dần: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 3 |
1987 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 3 |
1988 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 5 |
1989 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Tị: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
1990 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1991 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
1992 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 4 |
1993 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1994 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 3 |
1995 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 5 |
1996 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 6 |
1997 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 7 |
1998 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
1999 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2000 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
2001 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 3 |
2002 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Ngọ: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
2003 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Mùi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 5 |
2004 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
2005 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2006 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
2007 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
2008 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2009 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Sửu: Lục phá | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
2010 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Dần: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
2011 | Canh - Tân: Bình | Thìn - Mão: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 3 |
2012 | Canh - Nhâm: Bình | Thìn - Thìn: Tam hình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Ly: Phục vị | Hỏa - Hỏa: Bình | 6 |
2013 | Canh - Quý: Bình | Thìn - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Ly - Khảm: Diên niên | Hỏa - Thủy: Tương khắc | 6 |
2014 | Canh - Giáp: Tương khắc | Thìn - Ngọ: Bình | Kim - Kim: Bình | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 4 |
2015 | Canh - Ất: Tương hợp | Thìn - Mùi: Bình | Kim - Kim: Bình | Ly - Chấn: Sinh khí | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 8 |
2016 | Canh - Bính: Tương khắc | Thìn - Thân: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Tốn: Thiên y | Hỏa - Mộc: Tương Sinh | 6 |
2017 | Canh - Đinh: Bình | Thìn - Dậu: Lục hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Ly - Khôn: Lục sát | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2018 | Canh - Mậu: Bình | Thìn - Tuất: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Càn: Tuyệt mạng | Hỏa - Kim: Tương khắc | 1 |
2019 | Canh - Kỷ: Bình | Thìn - Hợi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Ly - Đoài: Ngũ quỷ | Hỏa - Kim: Tương khắc | 2 |
2020 | Canh - Canh: Bình | Thìn - Tý: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Ly - Cấn: Họa hại | Hỏa - Thổ: Tương Sinh | 7 |