Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam đinh tị (1977)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 1977

Tuổi: Đinh Tị

Mệnh: Sa Trung Thổ

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NAM ĐINH TỊ - 1977 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1973 Đinh - Quý: Tương khắc Tị - Sửu: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1978 Đinh - Mậu: Bình Tị - Ngọ: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1982 Đinh - Nhâm: Tương hợp Tị - Tuất: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM ĐINH TỊ - 1977 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1957 Đinh - Đinh: Bình Tị - Dậu: Tam hợp Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 8
1958 Đinh - Mậu: Bình Tị - Tuất: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1959 Đinh - Kỷ: Bình Tị - Hợi: Lục xung Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 1
1960 Đinh - Canh: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1961 Đinh - Tân: Tương khắc Tị - Sửu: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1962 Đinh - Nhâm: Tương hợp Tị - Dần: Lục hại Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1963 Đinh - Quý: Tương khắc Tị - Mão: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1964 Đinh - Giáp: Bình Tị - Thìn: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1965 Đinh - Ất: Bình Tị - Tị: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
1966 Đinh - Bính: Bình Tị - Ngọ: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1967 Đinh - Đinh: Bình Tị - Mùi: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
1968 Đinh - Mậu: Bình Tị - Thân: Lục hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 4
1969 Đinh - Kỷ: Bình Tị - Dậu: Tam hợp Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1970 Đinh - Canh: Bình Tị - Tuất: Bình Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1971 Đinh - Tân: Tương khắc Tị - Hợi: Lục xung Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1972 Đinh - Nhâm: Tương hợp Tị - Tý: Tứ tuyệt Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1973 Đinh - Quý: Tương khắc Tị - Sửu: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1974 Đinh - Giáp: Bình Tị - Dần: Lục hại Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 5
1975 Đinh - Ất: Bình Tị - Mão: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 5
1976 Đinh - Bính: Bình Tị - Thìn: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 5
1977 Đinh - Đinh: Bình Tị - Tị: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1978 Đinh - Mậu: Bình Tị - Ngọ: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1979 Đinh - Kỷ: Bình Tị - Mùi: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
1980 Đinh - Canh: Bình Tị - Thân: Lục hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1981 Đinh - Tân: Tương khắc Tị - Dậu: Tam hợp Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
1982 Đinh - Nhâm: Tương hợp Tị - Tuất: Bình Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
1983 Đinh - Quý: Tương khắc Tị - Hợi: Lục xung Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 4
1984 Đinh - Giáp: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
1985 Đinh - Ất: Bình Tị - Sửu: Tam hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 7
1986 Đinh - Bính: Bình Tị - Dần: Lục hại Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1987 Đinh - Đinh: Bình Tị - Mão: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
1988 Đinh - Mậu: Bình Tị - Thìn: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1989 Đinh - Kỷ: Bình Tị - Tị: Bình Thổ - Mộc: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1990 Đinh - Canh: Bình Tị - Ngọ: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1991 Đinh - Tân: Tương khắc Tị - Mùi: Bình Thổ - Thổ: Bình Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
1992 Đinh - Nhâm: Tương hợp Tị - Thân: Lục hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 10
1993 Đinh - Quý: Tương khắc Tị - Dậu: Tam hợp Thổ - Kim: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
1994 Đinh - Giáp: Bình Tị - Tuất: Bình Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
1995 Đinh - Ất: Bình Tị - Hợi: Lục xung Thổ - Hỏa: Tương Sinh Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
1996 Đinh - Bính: Bình Tị - Tý: Tứ tuyệt Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
1997 Đinh - Đinh: Bình Tị - Sửu: Tam hợp Thổ - Thủy: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 3

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại