Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam bính thân (2016)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2016

Tuổi: Bính Thân

Mệnh: Sơn Hạ Hỏa

Cung: Khôn

Niên mệnh: Thổ

NAM BÍNH THÂN - 2016 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2010 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2011 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2017 Bính - Đinh: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
2018 Bính - Mậu: Bình Thân - Tuất: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
2019 Bính - Kỷ: Bình Thân - Hợi: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
2020 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2021 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Sửu: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM BÍNH THÂN - 2016 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1996 Bính - Bính: Bình Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
1997 Bính - Đinh: Bình Thân - Sửu: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 2
1998 Bính - Mậu: Bình Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 3
1999 Bính - Kỷ: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
2000 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2001 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Tị: Lục hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
2002 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Ngọ: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 6
2003 Bính - Quý: Bình Thân - Mùi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 6
2004 Bính - Giáp: Bình Thân - Thân: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
2005 Bính - Ất: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2006 Bính - Bính: Bình Thân - Tuất: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2007 Bính - Đinh: Bình Thân - Hợi: Lục hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 3
2008 Bính - Mậu: Bình Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2009 Bính - Kỷ: Bình Thân - Sửu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 7
2010 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2011 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2012 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 4
2013 Bính - Quý: Bình Thân - Tị: Lục hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 3
2014 Bính - Giáp: Bình Thân - Ngọ: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2015 Bính - Ất: Bình Thân - Mùi: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 2
2016 Bính - Bính: Bình Thân - Thân: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 3
2017 Bính - Đinh: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 6
2018 Bính - Mậu: Bình Thân - Tuất: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 8
2019 Bính - Kỷ: Bình Thân - Hợi: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 7
2020 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2021 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Sửu: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 7
2022 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 0
2023 Bính - Quý: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
2024 Bính - Giáp: Bình Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2025 Bính - Ất: Bình Thân - Tị: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2026 Bính - Bính: Bình Thân - Ngọ: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 5
2027 Bính - Đinh: Bình Thân - Mùi: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 6
2028 Bính - Mậu: Bình Thân - Thân: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Đoài: Thiên y Thổ - Kim: Tương Sinh 8
2029 Bính - Kỷ: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Cấn: Sinh khí Thổ - Thổ: Bình 7
2030 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Tuất: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Ly: Lục sát Thổ - Hỏa: Tương Sinh 3
2031 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Hợi: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Khôn - Khảm: Tuyệt mạng Thổ - Thủy: Tương khắc 2
2032 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 7
2033 Bính - Quý: Bình Thân - Sửu: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Khôn - Chấn: Họa hại Thổ - Mộc: Tương khắc 4
2034 Bính - Giáp: Bình Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Tốn: Ngũ quỷ Thổ - Mộc: Tương khắc 1
2035 Bính - Ất: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Thủy: Tương khắc Khôn - Khôn: Phục vị Thổ - Thổ: Bình 4
2036 Bính - Bính: Bình Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Khôn - Càn: Diên niên Thổ - Kim: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại