Xem người hợp tuổi kết hôn cho nữ bính thân (2016)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2016

Tuổi: Bính Thân

Mệnh: Sơn Hạ Hỏa

Cung: Tốn

Niên mệnh: Mộc

NỮ BÍNH THÂN - 2016 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2017 Bính - Đinh: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
2018 Bính - Mậu: Bình Thân - Tuất: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8

Xem thêm

PHÂN TÍCH NỮ BÍNH THÂN - 2016 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1996 Bính - Bính: Bình Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
1997 Bính - Đinh: Bình Thân - Sửu: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
1998 Bính - Mậu: Bình Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1999 Bính - Kỷ: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
2000 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
2001 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Tị: Lục hợp Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2002 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Ngọ: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
2003 Bính - Quý: Bình Thân - Mùi: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 4
2004 Bính - Giáp: Bình Thân - Thân: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2005 Bính - Ất: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
2006 Bính - Bính: Bình Thân - Tuất: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
2007 Bính - Đinh: Bình Thân - Hợi: Lục hại Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2008 Bính - Mậu: Bình Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
2009 Bính - Kỷ: Bình Thân - Sửu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
2010 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2011 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
2012 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
2013 Bính - Quý: Bình Thân - Tị: Lục hợp Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2014 Bính - Giáp: Bình Thân - Ngọ: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
2015 Bính - Ất: Bình Thân - Mùi: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
2016 Bính - Bính: Bình Thân - Thân: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2017 Bính - Đinh: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Hỏa: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 7
2018 Bính - Mậu: Bình Thân - Tuất: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
2019 Bính - Kỷ: Bình Thân - Hợi: Lục hại Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2020 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
2021 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Sửu: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 5
2022 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 0
2023 Bính - Quý: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 4
2024 Bính - Giáp: Bình Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Hỏa: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
2025 Bính - Ất: Bình Thân - Tị: Lục hợp Hỏa - Hỏa: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2026 Bính - Bính: Bình Thân - Ngọ: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
2027 Bính - Đinh: Bình Thân - Mùi: Bình Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 6
2028 Bính - Mậu: Bình Thân - Thân: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2029 Bính - Kỷ: Bình Thân - Dậu: Bình Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 4
2030 Bính - Canh: Tương khắc Thân - Tuất: Bình Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 1
2031 Bính - Tân: Tương hợp Thân - Hợi: Lục hại Hỏa - Kim: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2032 Bính - Nhâm: Tương khắc Thân - Tý: Tam hợp Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
2033 Bính - Quý: Bình Thân - Sửu: Bình Hỏa - Mộc: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
2034 Bính - Giáp: Bình Thân - Dần: Lục xung Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
2035 Bính - Ất: Bình Thân - Mão: Tứ tuyệt Hỏa - Thủy: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
2036 Bính - Bính: Bình Thân - Thìn: Tam hợp Hỏa - Thổ: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 9

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại