THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2015
Tuổi: Ất Mùi
Mệnh: Sa Trung Kim
Cung: Chấn
Niên mệnh: Mộc
NAM ẤT MÙI - 2015 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2012 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2013 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2015 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2021 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2015Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2016Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2016Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2017Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2017Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2018Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2018
PHÂN TÍCH NAM ẤT MÙI - 2015 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1995 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
1996 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1997 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1998 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
1999 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2000 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Thìn: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
2001 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2002 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2003 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2004 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Thân: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2005 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2006 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2007 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 8 |
2008 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
2009 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 0 |
2010 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Dần: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2011 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2012 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2013 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2014 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2015 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2016 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Thân: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
2017 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2018 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 1 |
2019 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2020 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2021 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2022 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Dần: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
2023 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2024 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
2025 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Tị: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
2026 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
2027 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
2028 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Thân: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
2029 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Dậu: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2030 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Tuất: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 7 |
2031 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 7 |
2032 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 1 |
2033 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
2034 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Dần: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2035 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |