THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2015
Tuổi: Ất Mùi
Mệnh: Sa Trung Kim
Cung: Chấn
Niên mệnh: Mộc
NỮ ẤT MÙI - 2015 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2014 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2015 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2017 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2015Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2016Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2016Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2017Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2017Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2018Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2018
PHÂN TÍCH NỮ ẤT MÙI - 2015 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1995 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
1996 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1997 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
1998 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Dần: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
1999 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 8 |
2000 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Thìn: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2001 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Tị: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2002 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2003 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2004 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Thân: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2005 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2006 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2007 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 5 |
2008 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 5 |
2009 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 4 |
2010 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Dần: Bình | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2011 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2012 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
2013 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Tị: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2014 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Kim - Kim: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2015 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 6 |
2016 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Thân: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2017 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Dậu: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2018 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Tuất: Tam hình | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
2019 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2020 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 4 |
2021 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 2 |
2022 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Dần: Bình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2023 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 7 |
2024 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Thìn: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 5 |
2025 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Tị: Bình | Kim - Hỏa: Tương khắc | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 2 |
2026 | Ất - Bính: Bình | Mùi - Ngọ: Lục hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 9 |
2027 | Ất - Đinh: Bình | Mùi - Mùi: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Ly: Sinh khí | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | 8 |
2028 | Ất - Mậu: Bình | Mùi - Thân: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Cấn: Lục sát | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2029 | Ất - Kỷ: Tương khắc | Mùi - Dậu: Bình | Kim - Thổ: Tương Sinh | Chấn - Đoài: Tuyệt mạng | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2030 | Ất - Canh: Tương hợp | Mùi - Tuất: Tam hình | Kim - Kim: Bình | Chấn - Càn: Ngũ quỷ | Mộc - Kim: Tương khắc | 3 |
2031 | Ất - Tân: Tương khắc | Mùi - Hợi: Tam hợp | Kim - Kim: Bình | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 3 |
2032 | Ất - Nhâm: Bình | Mùi - Tý: Lục hại | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Tốn: Diên niên | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
2033 | Ất - Quý: Bình | Mùi - Sửu: Lục xung | Kim - Mộc: Tương khắc | Chấn - Chấn: Phục vị | Mộc - Mộc: Bình | 4 |
2034 | Ất - Giáp: Bình | Mùi - Dần: Bình | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khôn: Họa hại | Mộc - Thổ: Tương khắc | 4 |
2035 | Ất - Ất: Bình | Mùi - Mão: Tam hợp | Kim - Thủy: Tương Sinh | Chấn - Khảm: Thiên y | Mộc - Thủy: Tương Sinh | 9 |