Xem người hợp tuổi kết hôn cho nam giáp ngọ (2014)

Nhập ngày sinh dương lịch để xem

Đổi ngày sinh âm lịch sang dương lịch

XEM KẾT QUẢ

THÔNG TIN NGƯỜI XEM

Năm sinh âm lịch: 2014

Tuổi: Giáp Ngọ

Mệnh: Sa Trung Kim

Cung: Tốn

Niên mệnh: Mộc

NAM GIÁP NGỌ - 2014 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
2012 Giáp - Nhâm: Bình Ngọ - Thìn: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
2013 Giáp - Quý: Bình Ngọ - Tị: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
2015 Giáp - Ất: Bình Ngọ - Mùi: Lục hợp Kim - Kim: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7

Xem thêm

PHÂN TÍCH NAM GIÁP NGỌ - 2014 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC

Năm Thiên can Địa chi Ngũ hành Cung phi Niên mệnh Điểm
1994 Giáp - Giáp: Bình Ngọ - Tuất: Tam hợp Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
1995 Giáp - Ất: Bình Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 5
1996 Giáp - Bính: Bình Ngọ - Tý: Lục xung Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
1997 Giáp - Đinh: Bình Ngọ - Sửu: Lục hại Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 6
1998 Giáp - Mậu: Tương khắc Ngọ - Dần: Tam hợp Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 7
1999 Giáp - Kỷ: Tương hợp Ngọ - Mão: Lục phá Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2000 Giáp - Canh: Tương khắc Ngọ - Thìn: Bình Kim - Kim: Bình Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
2001 Giáp - Tân: Bình Ngọ - Tị: Bình Kim - Kim: Bình Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
2002 Giáp - Nhâm: Bình Ngọ - Ngọ: Tam hình Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 1
2003 Giáp - Quý: Bình Ngọ - Mùi: Lục hợp Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
2004 Giáp - Giáp: Bình Ngọ - Thân: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
2005 Giáp - Ất: Bình Ngọ - Dậu: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 4
2006 Giáp - Bính: Bình Ngọ - Tuất: Tam hợp Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 8
2007 Giáp - Đinh: Bình Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 6
2008 Giáp - Mậu: Tương khắc Ngọ - Tý: Lục xung Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 0
2009 Giáp - Kỷ: Tương hợp Ngọ - Sửu: Lục hại Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
2010 Giáp - Canh: Tương khắc Ngọ - Dần: Tam hợp Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 2
2011 Giáp - Tân: Bình Ngọ - Mão: Lục phá Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 1
2012 Giáp - Nhâm: Bình Ngọ - Thìn: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 8
2013 Giáp - Quý: Bình Ngọ - Tị: Bình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
2014 Giáp - Giáp: Bình Ngọ - Ngọ: Tam hình Kim - Kim: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2015 Giáp - Ất: Bình Ngọ - Mùi: Lục hợp Kim - Kim: Bình Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 7
2016 Giáp - Bính: Bình Ngọ - Thân: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
2017 Giáp - Đinh: Bình Ngọ - Dậu: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2018 Giáp - Mậu: Tương khắc Ngọ - Tuất: Tam hợp Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 2
2019 Giáp - Kỷ: Tương hợp Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 2
2020 Giáp - Canh: Tương khắc Ngọ - Tý: Lục xung Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2021 Giáp - Tân: Bình Ngọ - Sửu: Lục hại Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
2022 Giáp - Nhâm: Bình Ngọ - Dần: Tam hợp Kim - Kim: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 8
2023 Giáp - Quý: Bình Ngọ - Mão: Lục phá Kim - Kim: Bình Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 2
2024 Giáp - Giáp: Bình Ngọ - Thìn: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 5
2025 Giáp - Ất: Bình Ngọ - Tị: Bình Kim - Hỏa: Tương khắc Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 5
2026 Giáp - Bính: Bình Ngọ - Ngọ: Tam hình Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 3
2027 Giáp - Đinh: Bình Ngọ - Mùi: Lục hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Càn: Họa hại Mộc - Kim: Tương khắc 5
2028 Giáp - Mậu: Tương khắc Ngọ - Thân: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Đoài: Lục sát Mộc - Kim: Tương khắc 3
2029 Giáp - Kỷ: Tương hợp Ngọ - Dậu: Bình Kim - Thổ: Tương Sinh Tốn - Cấn: Tuyệt mạng Mộc - Thổ: Tương khắc 5
2030 Giáp - Canh: Tương khắc Ngọ - Tuất: Tam hợp Kim - Kim: Bình Tốn - Ly: Thiên y Mộc - Hỏa: Tương Sinh 7
2031 Giáp - Tân: Bình Ngọ - Hợi: Tứ tuyệt Kim - Kim: Bình Tốn - Khảm: Sinh khí Mộc - Thủy: Tương Sinh 6
2032 Giáp - Nhâm: Bình Ngọ - Tý: Lục xung Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Khôn: Ngũ quỷ Mộc - Thổ: Tương khắc 1
2033 Giáp - Quý: Bình Ngọ - Sửu: Lục hại Kim - Mộc: Tương khắc Tốn - Chấn: Diên niên Mộc - Mộc: Bình 4
2034 Giáp - Giáp: Bình Ngọ - Dần: Tam hợp Kim - Thủy: Tương Sinh Tốn - Tốn: Phục vị Mộc - Mộc: Bình 8

Xin xăm online

Xin Xăm

Tra cứu SIM Phong Thủy

Nhập số điện thoại