THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2011
Tuổi: Tân Mão
Mệnh: Tùng Bách Mộc
Cung: Đoài
Niên mệnh: Kim
NAM TÂN MÃO - 2011 HỢP VỚI NỮ CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2005 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2008 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Tý: Tam hình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2009 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
2010 | Tân - Canh: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
2011 | Tân - Tân: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2013 | Tân - Quý: Bình | Mão - Tị: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2017 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2009Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2009Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2010Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2010Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2011Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2014
PHÂN TÍCH NAM TÂN MÃO - 2011 VỚI NỮ CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1991 | Tân - Tân: Bình | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 6 |
1992 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 4 |
1993 | Tân - Quý: Bình | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
1994 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 5 |
1995 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
1996 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Tý: Tam hình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
1997 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
1998 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
1999 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2000 | Tân - Canh: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 4 |
2001 | Tân - Tân: Bình | Mão - Tị: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 5 |
2002 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Ngọ: Lục phá | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2003 | Tân - Quý: Bình | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 4 |
2004 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |
2005 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2006 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
2007 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2008 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Tý: Tam hình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2009 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
2010 | Tân - Canh: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 6 |
2011 | Tân - Tân: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 7 |
2012 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
2013 | Tân - Quý: Bình | Mão - Tị: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 6 |
2014 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Ngọ: Lục phá | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2015 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 2 |
2016 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 4 |
2017 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2018 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
2019 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 7 |
2020 | Tân - Canh: Bình | Mão - Tý: Tam hình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2021 | Tân - Tân: Bình | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 2 |
2022 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 4 |
2023 | Tân - Quý: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 6 |
2024 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Chấn: Tuyệt mạng | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
2025 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Tị: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Đoài - Tốn: Lục sát | Kim - Mộc: Tương khắc | 3 |
2026 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Ngọ: Lục phá | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Khôn: Thiên y | Kim - Thổ: Tương Sinh | 8 |
2027 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Đoài - Càn: Sinh khí | Kim - Kim: Bình | 7 |
2028 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Đoài: Phục vị | Kim - Kim: Bình | 4 |
2029 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Đoài - Cấn: Diên niên | Kim - Thổ: Tương Sinh | 5 |
2030 | Tân - Canh: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Ly: Ngũ quỷ | Kim - Hỏa: Tương khắc | 3 |
2031 | Tân - Tân: Bình | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Đoài - Khảm: Họa hại | Kim - Thủy: Tương Sinh | 5 |