THÔNG TIN NGƯỜI XEM
Năm sinh âm lịch: 2011
Tuổi: Tân Mão
Mệnh: Tùng Bách Mộc
Cung: Cấn
Niên mệnh: Thổ
NỮ TÂN MÃO - 2011 HỢP VỚI NAM CÁC TUỔI SAU
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
2009 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2010 | Tân - Canh: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2011 | Tân - Tân: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2012 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2013 | Tân - Quý: Bình | Mão - Tị: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2016 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
Xem thêm
Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2008Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2009Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2009Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2010Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2010Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2011Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2012Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2013Xem tuổi kết hôn cho nam sinh năm 2014Xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 2014
PHÂN TÍCH NỮ TÂN MÃO - 2011 VỚI NAM CÁC TUỔI KHÁC
Năm | Thiên can | Địa chi | Ngũ hành | Cung phi | Niên mệnh | Điểm |
1991 | Tân - Tân: Bình | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 5 |
1992 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
1993 | Tân - Quý: Bình | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
1994 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 9 |
1995 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
1996 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Tý: Tam hình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
1997 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
1998 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
1999 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
2000 | Tân - Canh: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 3 |
2001 | Tân - Tân: Bình | Mão - Tị: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2002 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Ngọ: Lục phá | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2003 | Tân - Quý: Bình | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 8 |
2004 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2005 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2006 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 4 |
2007 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2008 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Tý: Tam hình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 3 |
2009 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2010 | Tân - Canh: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2011 | Tân - Tân: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2012 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2013 | Tân - Quý: Bình | Mão - Tị: Bình | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2014 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Ngọ: Lục phá | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 1 |
2015 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2016 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2017 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 2 |
2018 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2019 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Mộc: Bình | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 7 |
2020 | Tân - Canh: Bình | Mão - Tý: Tam hình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
2021 | Tân - Tân: Bình | Mão - Sửu: Bình | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 6 |
2022 | Tân - Nhâm: Bình | Mão - Dần: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 5 |
2023 | Tân - Quý: Bình | Mão - Mão: Bình | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Tốn: Tuyệt mạng | Thổ - Mộc: Tương khắc | 2 |
2024 | Tân - Giáp: Bình | Mão - Thìn: Lục hại | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Chấn: Lục sát | Thổ - Mộc: Tương khắc | 3 |
2025 | Tân - Ất: Tương khắc | Mão - Tị: Bình | Mộc - Hỏa: Tương Sinh | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |
2026 | Tân - Bính: Tương hợp | Mão - Ngọ: Lục phá | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Khảm: Ngũ quỷ | Thổ - Thủy: Tương khắc | 4 |
2027 | Tân - Đinh: Tương khắc | Mão - Mùi: Tam hợp | Mộc - Thủy: Tương Sinh | Cấn - Ly: Họa hại | Thổ - Hỏa: Tương Sinh | 6 |
2028 | Tân - Mậu: Bình | Mão - Thân: Tứ tuyệt | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Cấn: Phục vị | Thổ - Thổ: Bình | 4 |
2029 | Tân - Kỷ: Bình | Mão - Dậu: Lục xung | Mộc - Thổ: Tương khắc | Cấn - Đoài: Diên niên | Thổ - Kim: Tương Sinh | 5 |
2030 | Tân - Canh: Bình | Mão - Tuất: Lục hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Càn: Thiên y | Thổ - Kim: Tương Sinh | 7 |
2031 | Tân - Tân: Bình | Mão - Hợi: Tam hợp | Mộc - Kim: Tương khắc | Cấn - Khôn: Sinh khí | Thổ - Thổ: Bình | 6 |